Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 20/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2158,68

0,07%

-0,73%

6,59%

11,26%

Bạc

USD/ounce

24,918

0,01%

-0,49%

8,94%

11,36%

Đồng

USD/Lbs

4,0517

-0,17%

0,00%

4,58%

1,27%

Thép

CNY/Tấn

3577,00

0,90%

0,25%

-5,02%

-14,61%

Quặng sắt

USD/Tấn

108,50

3,83%

-1,81%

-16,22%

-15,56%

Lithium

CNY/Tấn

115500

0,00%

2,67%

20,94%

-61,44%

Bạch kim

USD/ounce

890,54

-0,44%

-5,13%

0,78%

-8,14%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

0,00%

-22,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

888,00

2,07%

3,50%

9,23%

-27,51%

Bitumen

CNY/Tấn

3630,00

0,00%

1,57%

-2,65%

1,34%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

2064,13

0,00%

-2,42%

0,96%

-3,27%

Nhôm

USD/Tấn

2271,00

-0,29%

0,26%

3,53%

-0,15%

Thiếc

USD/Tấn

28700

0,09%

3,86%

8,57%

26,15%

Kẽm

USD/Tấn

2504,50

0,10%

-2,21%

5,28%

-13,20%

Nickel

USD/Tấn

17688

0,00%

-2,60%

9,82%

-21,58%

Molybdenum

USD/Kg

48,00

0,00%

0,00%

2,67%

-46,96%

Palladium

USD/ounce

990,75

-0,01%

-6,65%

4,16%

-29,49%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

5,00%

6,78%

-47,50%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics