Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

81,26

+1,28

+1,60%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

86,96

+1,39

+1,62%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,89

-0,39

-6,23%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

232,32

+4,28

+1,88%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

320,50

+3,65

+1,15%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

85,52

87,57

85,52

86,98

85,57

Mar'23

85,81

87,51

85,78

87,19

85,55

Apr'23

86,87

86,87

86,87

86,87

86,58

May'23

85,21

86,56

84,84

85,27

86,30

Jun'23

85,82

86,49

84,42

84,98

85,88

Jul'23

85,45

85,68

84,48

84,66

85,46

Aug'23

84,99

85,20

84,12

84,30

85,04

Sep'23

83,94

84,72

83,76

83,94

84,62

Oct'23

83,57

84,24

83,40

83,57

84,18

Nov'23

83,22

83,22

83,21

83,22

83,74

Dec'23

84,30

84,39

83,97

84,39

82,87

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

79,99

81,84

79,86

81,28

79,98

Feb'23

80,03

81,90

79,97

81,35

80,05

Mar'23

79,79

81,89

79,79

81,37

80,08

Apr'23

79,81

81,75

79,81

81,29

80,02

May'23

80,19

81,68

80,19

81,30

79,93

Jun'23

79,77

81,57

79,77

81,12

79,78

Jul'23

80,11

80,32

80,11

80,32

79,55

Aug'23

79,70

80,50

79,70

80,48

79,26

Sep'23

79,19

80,45

79,19

80,45

78,93

Oct'23

79,80

80,06

79,80

80,06

78,58

Nov'23

79,51

79,51

79,51

79,51

78,22

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,1801

3,2160

3,1679

3,1918

3,1685

Feb'23

3,1414

3,1766

3,1357

3,1539

3,1294

Mar'23

3,0746

3,1111

3,0746

3,0882

3,0659

Apr'23

2,9980

2,9980

2,9980

2,9980

2,9930

May'23

2,9925

3,0150

2,9199

2,9358

2,9925

Jun'23

2,9020

2,9020

2,9020

2,9020

2,8954

Jul'23

2,9233

2,9418

2,8581

2,8754

2,9233

Aug'23

2,9053

2,9211

2,8448

2,8616

2,9053

Sep'23

2,8700

2,9044

2,8340

2,8508

2,8913

Oct'23

2,8575

2,8855

2,8245

2,8403

2,8782

Nov'23

2,8630

2,8723

2,8112

2,8288

2,8641

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,900

5,926

5,786

5,883

6,281

Feb'23

5,850

5,851

5,700

5,789

6,169

Mar'23

5,314

5,314

5,150

5,200

5,582

Apr'23

4,755

4,782

4,676

4,706

4,935

May'23

4,690

4,747

4,647

4,699

4,906

Jun'23

4,816

4,832

4,759

4,769

4,991

Jul'23

4,905

4,936

4,848

4,866

5,080

Aug'23

4,922

4,925

4,865

4,875

5,086

Sep'23

4,865

4,868

4,802

4,812

5,028

Oct'23

4,916

4,941

4,856

4,878

5,082

Nov'23

5,150

5,150

5,150

5,150

5,620

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,2985

2,3299

2,2898

2,3151

2,2804

Feb'23

2,2992

2,3356

2,2949

2,3222

2,2871

Mar'23

2,3187

2,3492

2,3105

2,3459

2,3030

Apr'23

2,5430

2,5522

2,4811

2,4914

2,5430

May'23

2,5461

2,5550

2,4883

2,4995

2,5469

Jun'23

2,5341

2,5487

2,4802

2,4927

2,5368

Jul'23

2,5033

2,5210

2,4640

2,4745

2,5151

Aug'23

2,4735

2,4870

2,4370

2,4477

2,4843

Sep'23

2,4189

2,4450

2,3965

2,4100

2,4434

Oct'23

2,2654

2,2854

2,2570

2,2659

2,2940

Nov'23

2,2503

2,2544

2,2340

2,2340

2,2609

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts