Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

67,37

+0,25

+0,37%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

72,19

+0,35

+0,49%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

249,86

+1,60

+0,64%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,28

+0,02

+0,79%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

231,74

+0,83

+0,36%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

71,94

72,21

71,94

72,17

71,82

Oct'23

73,73

73,87

71,50

71,63

74,49

Nov'23

71,61

71,61

71,41

71,41

74,20

Dec'23

71,38

71,41

71,38

71,41

71,17

Jan'24

71,70

71,70

70,92

70,92

73,54

Feb'24

70,67

70,67

70,67

70,67

73,21

Mar'24

71,75

71,75

70,42

70,42

72,90

Apr'24

70,02

70,18

70,02

70,18

72,61

May'24

69,97

69,97

69,96

69,96

72,33

Jun'24

71,05

71,05

69,76

69,76

72,07

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

67,31

67,50

67,15

67,37

67,12

Aug'23

67,45

67,67

67,31

67,53

67,29

Sep'23

67,49

67,69

67,38

67,60

67,30

Oct'23

67,37

67,52

67,34

67,48

67,16

Nov'23

67,20

67,20

67,20

67,20

66,95

Dec'23

66,97

67,12

66,88

67,07

66,72

Jan'24

66,77

66,86

66,73

66,79

66,47

Feb'24

66,47

66,61

66,45

66,61

66,22

Mar'24

66,25

66,25

66,25

66,25

65,97

Apr'24

67,42

67,46

65,41

65,73

68,09

May'24

67,18

67,20

65,18

65,51

67,80

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,3147

2,3200

2,3118

2,3174

2,3091

Aug'23

2,3015

2,3074

2,3015

2,3060

2,2981

Sep'23

2,3080

2,3081

2,3067

2,3079

2,2990

Oct'23

2,3540

2,3540

2,2930

2,3014

2,3589

Nov'23

2,3336

2,3378

2,2909

2,2976

2,3562

Dec'23

2,2984

2,2984

2,2980

2,2980

2,2914

Jan'24

2,3252

2,3298

2,2838

2,2894

2,3484

Feb'24

2,3150

2,3150

2,2805

2,2849

2,3440

Mar'24

2,3102

2,3102

2,2688

2,2740

2,3326

Apr'24

2,2877

2,2904

2,2502

2,2547

2,3122

May'24

2,2627

2,2652

2,2363

2,2419

2,2984

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,284

2,287

2,275

2,284

2,266

Aug'23

2,352

2,358

2,344

2,355

2,336

Sep'23

2,364

2,370

2,359

2,368

2,348

Oct'23

2,496

2,499

2,492

2,499

2,480

Nov'23

2,965

2,973

2,965

2,973

2,953

Dec'23

3,411

3,418

3,411

3,418

3,399

Jan'24

3,677

3,677

3,675

3,675

3,658

Feb'24

3,622

3,626

3,562

3,598

3,596

Mar'24

3,347

3,347

3,347

3,347

3,333

Apr'24

3,054

3,054

2,997

3,039

3,041

May'24

3,021

3,040

2,990

3,027

3,031

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,4938

2,5015

2,4913

2,4986

2,4826

Aug'23

2,4074

2,4139

2,4074

2,4119

2,3973

Sep'23

2,4148

2,4148

2,3148

2,3229

2,4107

Oct'23

2,1949

2,1955

2,1138

2,1221

2,2017

Nov'23

2,0530

2,0530

2,0530

2,0530

2,0459

Dec'23

2,0109

2,0110

2,0109

2,0110

2,0041

Jan'24

2,0362

2,0362

1,9864

1,9920

2,0586

Feb'24

2,0123

2,0165

1,9901

1,9953

2,0605

Mar'24

2,0253

2,0253

2,0048

2,0066

2,0706

Apr'24

2,1908

2,1908

2,1707

2,1707

2,2318

May'24

2,1843

2,1843

2,1674

2,1674

2,2275

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts