Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

71,09

-0,20

-0,28%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

75,73

-0,23

-0,30%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

260,56

-0,71

-0,27%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,32

-0,03

-1,40%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

238,39

-0,59

-0,25%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

75,37

75,66

75,26

75,60

75,84

Oct'23

76,41

77,12

73,33

75,50

76,49

Nov'23

76,68

76,68

73,44

75,12

76,09

Dec'23

75,50

76,31

72,68

74,71

75,67

Jan'24

75,13

75,48

72,72

74,32

75,26

Feb'24

73,95

75,00

72,36

73,95

74,89

Mar'24

73,61

74,76

72,12

73,61

74,55

Apr'24

73,29

74,40

71,88

73,29

74,22

May'24

72,98

72,98

72,98

72,98

73,90

Jun'24

73,61

74,13

71,00

72,70

73,60

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

71,00

71,21

70,84

71,21

71,31

Oct'23

70,80

70,81

70,51

70,80

71,00

Nov'23

70,38

70,38

70,38

70,38

70,64

Dec'23

70,00

70,18

69,80

70,18

70,25

Jan'24

70,85

71,57

67,98

69,88

70,93

Feb'24

69,24

69,24

69,20

69,20

69,52

Mar'24

69,89

70,69

67,43

69,17

70,18

Apr'24

69,87

70,07

67,61

68,83

69,83

May'24

69,85

69,89

67,16

68,50

69,50

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,3760

2,3809

2,3727

2,3771

2,3842

Oct'23

2,3804

2,3804

2,3804

2,3804

2,3868

Nov'23

2,3798

2,3798

2,3798

2,3798

2,3832

Dec'23

2,3956

2,4125

2,3159

2,3768

2,3949

Jan'24

2,3942

2,4074

2,3148

2,3736

2,3922

Feb'24

2,4000

2,4000

2,3131

2,3678

2,3866

Mar'24

2,3809

2,3830

2,3003

2,3545

2,3735

Apr'24

2,3535

2,3590

2,2850

2,3328

2,3523

May'24

2,3402

2,3470

2,2730

2,3188

2,3388

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,407

2,410

2,398

2,405

2,440

Oct'23

2,531

2,531

2,522

2,527

2,562

Nov'23

2,972

2,972

2,965

2,971

3,001

Dec'23

3,419

3,419

3,419

3,419

3,469

Jan'24

3,690

3,693

3,690

3,693

3,744

Feb'24

3,627

3,631

3,627

3,631

3,676

Mar'24

3,358

3,359

3,358

3,359

3,404

Apr'24

3,068

3,069

3,068

3,068

3,105

May'24

3,055

3,055

3,055

3,055

3,089

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,4249

2,4261

2,4181

2,4261

2,4325

Oct'23

2,2160

2,2223

2,2150

2,2223

2,2286

Nov'23

2,1682

2,1935

2,0952

2,1481

2,1787

Dec'23

2,0886

2,0886

2,0886

2,0886

2,1014

Jan'24

2,1154

2,1215

2,0368

2,0854

2,1164

Feb'24

2,0998

2,1190

2,0390

2,0850

2,1151

Mar'24

2,1278

2,1278

2,0470

2,0936

2,1236

Apr'24

2,2743

2,2850

2,2110

2,2550

2,2827

May'24

2,2692

2,2800

2,2100

2,2495

2,2772

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts