Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1019,97

0,81%

6,08%

1,90%

7,29%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

504,29

-0,14%

-0,83%

-6,87%

-5,70%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

622,00

-2,28%

-9,06%

-5,18%

19,95%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4400,00

0,37%

2,56%

4,07%

19,27%

Phô mai

(USD/lb)

1,7740

-0,17%

0,17%

0,80%

-14,42%

Sữa

(USD/cwt)

17,42

0,06%

0,17%

0,29%

-15,35%

Cao su

(US cent/kg)

170,50

1,13%

2,65%

2,96%

-1,04%

Nước cam

(US cent/lb)

253,65

1,79%

8,10%

-19,18%

-41,89%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

315,15

-1,73%

5,51%

3,09%

35,67%

Bông

(US cent/lb)

66,904

-0,31%

2,22%

0,83%

0,99%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,7800

-1,46%

2,12%

0,71%

-14,68%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

649,76

-0,08%

-2,98%

-4,81%

12,57%

Yến mạch

(US cent/bushel)

333,0249

-0,37%

0,08%

-9,26%

6,91%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

0,00%

2,23%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,95

2,79%

5,34%

3,99%

-7,68%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8793,00

0,17%

5,14%

6,11%

-2,18%

Chè

(INR/kg)

199,68

-2,06%

-2,06%

-3,04%

-6,14%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1313,30

0,44%

1,88%

5,44%

45,92%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

466,25

-1,53%

-1,95%

0,11%

3,04%

Lúa mạch

(INR/kg)

2343,50

0,58%

0,30%

4,53%

7,70%

(EUR/tấn)

7125,00

-0,41%

-1,11%

-1,33%

-4,04%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,00

-5,26%

-5,26%

-18,18%

-67,86%

Ngô

(US cent/bushel)

372,0435

0,15%

-2,03%

-6,99%

-7,16%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics