Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

77,75

-0,19

-0,24%

Tháng 1/2023

Dầu Brent

giao ngay

85,14

-0,27

-0,32%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,22

-0,08

-1,15%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

246,60

-0,84

-0,34%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

334,49

-1,44

-0,43%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

84,94

85,31

84,83

85,14

88,36

Feb'23

84,74

85,05

84,72

85,04

87,70

Mar'23

84,62

84,73

84,60

84,73

87,21

Apr'23

84,60

84,60

84,60

84,60

86,66

May'23

83,86

84,24

83,30

84,24

86,06

Jun'23

83,79

83,79

83,79

83,79

85,39

Jul'23

83,27

83,32

82,56

83,32

84,79

Aug'23

82,76

82,85

82,20

82,85

84,21

Sep'23

82,00

82,36

81,41

82,36

83,65

Oct'23

81,87

81,87

81,87

81,87

83,09

Nov'23

81,41

81,41

81,41

81,41

82,56

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

77,51

77,88

77,34

77,81

80,95

Feb'23

77,57

78,02

77,52

77,94

80,73

Mar'23

77,74

78,10

77,60

78,04

80,48

Apr'23

77,77

77,91

77,75

77,91

80,14

May'23

77,43

77,89

77,43

77,89

79,73

Jun'23

77,24

77,67

77,24

77,63

79,28

Jul'23

77,30

77,30

77,30

77,30

78,79

Aug'23

78,67

78,67

75,84

76,91

78,27

Sep'23

77,89

78,12

75,47

76,49

77,75

Oct'23

76,07

76,07

76,07

76,07

77,23

Nov'23

76,79

76,98

74,60

75,63

76,73

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,3510

3,3510

3,3447

3,3449

3,4713

Jan'23

3,2571

3,2674

3,2571

3,2642

3,3664

Feb'23

3,1873

3,1910

3,1866

3,1910

3,2794

Mar'23

3,1064

3,1073

3,1064

3,1073

3,1901

Apr'23

3,1056

3,1181

3,0181

3,0303

3,0952

May'23

3,0434

3,0434

2,9470

2,9614

3,0202

Jun'23

2,9667

2,9857

2,8932

2,9095

2,9636

Jul'23

2,9068

2,9452

2,8648

2,8814

2,9312

Aug'23

2,8775

2,9284

2,8459

2,8616

2,9076

Sep'23

2,8512

2,9092

2,8311

2,8470

2,8899

Oct'23

2,8480

2,8484

2,8195

2,8329

2,8728

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7,332

7,337

7,182

7,250

6,779

Jan'23

7,727

7,768

7,627

7,658

7,406

Feb'23

7,518

7,528

7,410

7,425

7,170

Mar'23

6,645

6,645

6,596

6,596

6,314

Apr'23

5,244

5,244

5,210

5,210

5,064

May'23

5,157

5,165

5,152

5,160

4,984

Jun'23

5,124

5,370

5,112

5,258

5,057

Jul'23

5,190

5,446

5,187

5,335

5,137

Aug'23

5,199

5,446

5,192

5,336

5,144

Sep'23

5,242

5,248

5,239

5,248

5,084

Oct'23

5,286

5,311

5,286

5,299

5,133

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,4736

2,4736

2,4617

2,4660

2,5405

Jan'23

2,3894

2,3912

2,3820

2,3860

2,4438

Feb'23

2,3685

2,3685

2,3616

2,3660

2,4184

Mar'23

2,4346

2,4365

2,3177

2,3841

2,4257

Apr'23

2,6061

2,6120

2,5035

2,5661

2,6044

May'23

2,6003

2,6030

2,5037

2,5609

2,5968

Jun'23

2,5801

2,5812

2,4846

2,5421

2,5750

Jul'23

2,4753

2,5126

2,4577

2,5113

2,5402

Aug'23

2,4548

2,4737

2,4230

2,4718

2,4972

Sep'23

2,3959

2,4238

2,3740

2,4227

2,4454

Oct'23

2,2102

2,2577

2,2100

2,2562

2,2747

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts