Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

69,69

-0,17

-0,24%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

74,28

-0,06

-0,08%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

260,25

-1,52

-0,58%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,68

-0,03

-0,96%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

241,56

+0,89

+0,37%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

74,25

74,25

74,25

74,25

74,03

Sep'23

74,35

74,45

74,29

74,42

74,51

Oct'23

74,24

74,36

74,22

74,31

74,48

Nov'23

74,49

74,64

73,90

74,36

74,24

Dec'23

74,01

74,81

73,42

74,20

74,11

Jan'24

74,50

74,50

73,68

74,01

73,93

Feb'24

73,52

74,26

73,44

73,80

73,75

Mar'24

73,59

74,04

73,20

73,59

73,55

Apr'24

73,38

73,44

73,08

73,38

73,35

May'24

73,17

73,17

73,17

73,17

73,14

Jun'24

73,25

73,29

72,36

72,96

72,93

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

69,82

69,82

69,59

69,71

69,86

Sep'23

69,95

69,95

69,73

69,87

70,02

Oct'23

69,93

69,94

69,78

69,80

70,04

Nov'23

69,73

69,73

69,69

69,71

69,97

Dec'23

69,72

69,73

69,53

69,61

69,84

Jan'24

69,43

69,43

69,38

69,38

69,68

Feb'24

69,02

70,08

68,70

69,49

69,34

Mar'24

68,96

69,86

68,53

69,29

69,16

Apr'24

68,57

69,45

68,46

69,08

68,95

May'24

68,60

69,30

68,26

68,85

68,73

Jun'24

68,34

68,34

68,34

68,34

68,60

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,4046

2,4518

2,3887

2,4156

2,4067

Aug'23

2,4087

2,4102

2,4030

2,4064

2,4072

Sep'23

2,4035

2,4035

2,3988

2,3988

2,4013

Oct'23

2,3873

2,4249

2,3705

2,3980

2,3884

Nov'23

2,3777

2,4162

2,3659

2,3914

2,3835

Dec'23

2,3794

2,3794

2,3794

2,3794

2,3818

Jan'24

2,3651

2,4003

2,3537

2,3764

2,3718

Feb'24

2,3637

2,3928

2,3483

2,3683

2,3654

Mar'24

2,3416

2,3711

2,3310

2,3530

2,3516

Apr'24

2,3170

2,3528

2,3088

2,3291

2,3287

May'24

2,3312

2,3349

2,2914

2,3128

2,3129

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,677

2,685

2,672

2,676

2,701

Sep'23

2,664

2,678

2,664

2,666

2,691

Oct'23

2,751

2,757

2,746

2,749

2,772

Nov'23

3,114

3,114

3,114

3,114

3,129

Dec'23

3,536

3,536

3,536

3,536

3,504

Jan'24

3,738

3,795

3,708

3,767

3,748

Feb'24

3,667

3,719

3,635

3,698

3,678

Mar'24

3,410

3,451

3,376

3,427

3,417

Apr'24

3,108

3,142

3,080

3,116

3,117

May'24

3,094

3,128

3,068

3,101

3,105

Jun'24

3,185

3,231

3,173

3,201

3,204

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,6025

2,6025

2,6025

2,6025

2,6177

Aug'23

2,4953

2,4962

2,4864

2,4877

2,5034

Sep'23

2,4097

2,4119

2,4040

2,4050

2,4191

Oct'23

2,1724

2,1724

2,1724

2,1724

2,1791

Nov'23

2,0984

2,1288

2,0899

2,1199

2,1097

Dec'23

2,0615

2,0900

2,0508

2,0809

2,0701

Jan'24

2,0573

2,0573

2,0573

2,0573

2,0654

Feb'24

2,0456

2,0731

2,0419

2,0656

2,0532

Mar'24

2,0500

2,0825

2,0499

2,0762

2,0634

Apr'24

2,2294

2,2532

2,2286

2,2466

2,2344

May'24

2,2281

2,2496

2,2270

2,2443

2,2326

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts