Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

69.46

-0.10

-0.14%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

73.92

-0.11

-0.15%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

261.07

+0.73

+0.28%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2.60

-0.16

-5.79%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

241.50

+0.83

+0.34%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

73.75

73.99

73.75

73.99

74.03

Sep'23

73.82

74.21

73.82

74.20

74.24

Oct'23

73.95

74.15

73.95

74.15

74.30

Nov'23

72.88

74.28

72.46

74.24

72.57

Dec'23

72.82

74.25

72.07

74.11

72.47

Jan'24

72.30

73.96

71.97

73.93

72.33

Feb'24

73.75

73.75

73.75

73.75

72.18

Mar'24

72.06

73.55

72.06

73.55

72.03

Apr'24

73.35

73.35

73.35

73.35

71.86

May'24

73.14

73.14

73.14

73.14

71.70

Jun'24

71.60

72.93

71.58

72.93

71.55

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

69.25

69.56

69.13

69.48

69.56

Sep'23

69.37

69.70

69.30

69.63

69.73

Oct'23

69.41

69.66

69.37

69.66

69.77

Nov'23

69.44

69.67

69.39

69.60

69.73

Dec'23

69.30

69.59

69.26

69.51

69.64

Jan'24

69.19

69.24

69.19

69.24

69.50

Feb'24

67.86

69.45

67.38

69.34

67.78

Mar'24

68.96

68.96

68.96

68.96

69.16

Apr'24

67.77

69.03

67.27

68.95

67.50

May'24

67.57

68.73

67.44

68.73

67.32

Jun'24

68.29

68.46

68.24

68.46

68.50

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2.4046

2.4150

2.4046

2.4150

2.4067

Aug'23

2.3847

2.3947

2.3847

2.3937

2.3948

Sep'23

2.3907

2.3907

2.3803

2.3881

2.3907

Oct'23

2.3873

2.3873

2.3803

2.3803

2.3884

Nov'23

2.3610

2.3938

2.3368

2.3835

2.3531

Dec'23

2.3545

2.3847

2.3282

2.3755

2.3444

Jan'24

2.3651

2.3651

2.3611

2.3611

2.3718

Feb'24

2.3430

2.3734

2.3212

2.3654

2.3338

Mar'24

2.3093

2.3576

2.3093

2.3516

2.3202

Apr'24

2.3029

2.3359

2.2928

2.3287

2.2976

May'24

2.2816

2.3202

2.2768

2.3129

2.2819

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2.788

2.839

2.593

2.603

2.763

Aug'23

2.662

2.678

2.653

2.676

2.668

Sep'23

2.642

2.658

2.636

2.657

2.646

Oct'23

2.727

2.740

2.727

2.738

2.732

Nov'23

3.086

3.088

3.085

3.088

3.089

Dec'23

3.562

3.612

3.491

3.504

3.548

Jan'24

3.738

3.738

3.738

3.738

3.748

Feb'24

3.736

3.776

3.662

3.678

3.718

Mar'24

3.410

3.410

3.410

3.410

3.417

Apr'24

3.108

3.112

3.108

3.112

3.117

May'24

3.094

3.094

3.094

3.094

3.105

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2.5929

2.6107

2.5929

2.6107

2.6034

Aug'23

2.4816

2.4995

2.4793

2.4995

2.4971

Sep'23

2.3926

2.4074

2.3909

2.4066

2.4077

Oct'23

2.1607

2.1668

2.1607

2.1668

2.1704

Nov'23

2.0699

2.1119

2.0469

2.1097

2.0578

Dec'23

2.0333

2.0715

2.0083

2.0701

2.0188

Jan'24

2.0010

2.0549

1.9942

2.0537

2.0022

Feb'24

1.9991

2.0545

1.9936

2.0532

2.0020

Mar'24

2.0112

2.0634

2.0045

2.0634

2.0131

Apr'24

2.1885

2.2344

2.1841

2.2344

2.1828

May'24

2.1797

2.2326

2.1777

2.2326

2.1819

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts