09:27 07/12/2023
09:41 08/12/2023
09:08 07/12/2023
Mặt hàng
Đơn vị
Giá
Chênh lệch
%
thay đổi
Kỳ hạn
Dầu WTI sàn Nymex
USD/bbl
69.46
-0.10
-0.14%
Tháng 8/2023
Dầu Brent sàn ICE
73.92
-0.11
-0.15%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
USD/gallon
261.07
+0.73
+0.28%
Tháng 7/2023
Khí gas kỳ hạn Nymex
USD/MMBtu
2.60
-0.16
-5.79%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
241.50
+0.83
+0.34%
Bảng giá năng lượng chi tiết:
Dầu thô Brent (USD/bbl)
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Aug'23
73.75
73.99
74.03
Sep'23
73.82
74.21
74.20
74.24
Oct'23
73.95
74.15
74.30
Nov'23
72.88
74.28
72.46
72.57
Dec'23
72.82
74.25
72.07
74.11
72.47
Jan'24
72.30
73.96
71.97
73.93
72.33
Feb'24
72.18
Mar'24
72.06
73.55
72.03
Apr'24
73.35
71.86
May'24
73.14
71.70
Jun'24
71.60
72.93
71.58
71.55
Dầu thô WTI (USD/bbl)
69.25
69.56
69.13
69.48
69.37
69.70
69.30
69.63
69.73
69.41
69.66
69.77
69.44
69.67
69.39
69.60
69.59
69.26
69.51
69.64
69.19
69.24
69.50
67.86
69.45
67.38
69.34
67.78
68.96
69.16
67.77
69.03
67.27
68.95
67.50
67.57
68.73
67.44
67.32
68.29
68.46
68.24
68.50
Dầu đốt (USD/gallon)
Jul'23
2.4046
2.4150
2.4067
2.3847
2.3947
2.3937
2.3948
2.3907
2.3803
2.3881
2.3873
2.3884
2.3610
2.3938
2.3368
2.3835
2.3531
2.3545
2.3282
2.3755
2.3444
2.3651
2.3611
2.3718
2.3430
2.3734
2.3212
2.3654
2.3338
2.3093
2.3576
2.3516
2.3202
2.3029
2.3359
2.2928
2.3287
2.2976
2.2816