Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/8/2025
Hôm nay 8/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
973,41
|
0,17%
|
1,18%
|
-3,56%
|
-3,16%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
517,76
|
-0,09%
|
0,20%
|
-5,35%
|
-4,56%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
653,50
|
-2,46%
|
-5,56%
|
7,66%
|
30,16%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4284,00
|
1,01%
|
0,92%
|
3,01%
|
14,36%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7690
|
0,17%
|
0,80%
|
0,51%
|
-12,12%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,36
|
0,12%
|
1,34%
|
0,75%
|
-14,94%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
167,20
|
-0,24%
|
-1,01%
|
3,21%
|
-1,65%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
225,30
|
-3,24%
|
-13,40%
|
-10,77%
|
-49,08%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
297,80
|
1,50%
|
0,68%
|
3,62%
|
21,22%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,793
|
-0,05%
|
0,53%
|
-2,21%
|
-3,49%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,7050
|
1,52%
|
3,71%
|
-3,35%
|
-14,39%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
678,91
|
0,24%
|
-0,56%
|
1,22%
|
14,49%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
332,5093
|
0,15%
|
-5,07%
|
-10,97%
|
3,34%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1239,00
|
0,00%
|
0,00%
|
2,57%
|
10,23%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,01
|
0,00%
|
-2,08%
|
-0,74%
|
-13,51%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8632,00
|
1,91%
|
1,48%
|
6,70%
|
1,93%
|
Chè
(INR/kg)
|
203,88
|
-0,73%
|
-0,73%
|
-0,99%
|
-2,50%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1294,80
|
0,38%
|
0,70%
|
4,44%
|
45,43%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
473,50
|
0,80%
|
-2,77%
|
1,56%
|
1,17%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2331,00
|
-0,24%
|
-0,28%
|
5,14%
|
8,04%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7205,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-0,06%
|
-3,37%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
9,50
|
0,00%
|
-5,94%
|
-12,84%
|
-67,13%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
384,2764
|
-0,06%
|
-1,34%
|
-3,75%
|
-2,71%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics