Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

973,41

0,17%

1,18%

-3,56%

-3,16%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

517,76

-0,09%

0,20%

-5,35%

-4,56%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

653,50

-2,46%

-5,56%

7,66%

30,16%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4284,00

1,01%

0,92%

3,01%

14,36%

Phô mai

(USD/lb)

1,7690

0,17%

0,80%

0,51%

-12,12%

Sữa

(USD/cwt)

17,36

0,12%

1,34%

0,75%

-14,94%

Cao su

(US cent/kg)

167,20

-0,24%

-1,01%

3,21%

-1,65%

Nước cam

(US cent/lb)

225,30

-3,24%

-13,40%

-10,77%

-49,08%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

297,80

1,50%

0,68%

3,62%

21,22%

Bông

(US cent/lb)

64,793

-0,05%

0,53%

-2,21%

-3,49%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,7050

1,52%

3,71%

-3,35%

-14,39%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

678,91

0,24%

-0,56%

1,22%

14,49%

Yến mạch

(US cent/bushel)

332,5093

0,15%

-5,07%

-10,97%

3,34%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

0,00%

2,57%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,01

0,00%

-2,08%

-0,74%

-13,51%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8632,00

1,91%

1,48%

6,70%

1,93%

Chè

(INR/kg)

203,88

-0,73%

-0,73%

-0,99%

-2,50%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1294,80

0,38%

0,70%

4,44%

45,43%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,50

0,80%

-2,77%

1,56%

1,17%

Lúa mạch

(INR/kg)

2331,00

-0,24%

-0,28%

5,14%

8,04%

(EUR/tấn)

7205,00

0,00%

0,00%

-0,06%

-3,37%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,50

0,00%

-5,94%

-12,84%

-67,13%

Ngô

(US cent/bushel)

384,2764

-0,06%

-1,34%

-3,75%

-2,71%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics