Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

963,31

0,19%

0,14%

-5,97%

-4,46%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

510,56

0,40%

-2,43%

-6,79%

-5,01%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

670,00

-2,05%

-3,11%

9,91%

30,74%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4257,00

-0,23%

0,28%

2,60%

14,99%

Phô mai

(USD/lb)

1,7571

-0,50%

0,46%

0,35%

-12,19%

Sữa

(USD/cwt)

17,34

-0,29%

1,58%

0,23%

-15,21%

Cao su

(US cent/kg)

167,60

0,90%

-2,50%

3,01%

-0,77%

Nước cam

(US cent/lb)

232,85

-0,77%

-18,34%

3,28%

-47,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

293,40

-1,77%

0,00%

5,28%

19,79%

Bông

(US cent/lb)

65,833

0,63%

0,46%

-0,06%

0,27%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,5150

-0,08%

1,91%

-1,30%

-16,72%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

663,42

-0,94%

-4,57%

-1,78%

11,36%

Yến mạch

(US cent/bushel)

333,9873

0,37%

-5,45%

-15,55%

5,27%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

0,00%

2,57%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,01

-0,50%

-2,67%

-1,44%

-11,49%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8470,00

1,28%

3,39%

3,29%

-3,96%

Chè

(INR/kg)

203,88

-0,73%

-0,73%

-0,99%

-2,50%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1289,10

0,01%

1,46%

4,32%

42,73%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

470,00

-1,16%

-2,64%

1,40%

2,28%

Lúa mạch

(INR/kg)

2336,50

-0,04%

1,19%

5,39%

8,20%

(EUR/tấn)

7205,00

0,00%

0,35%

-0,83%

-0,46%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,50

0,00%

-5,94%

-12,84%

-66,90%

Ngô

(US cent/bushel)

382,0492

0,61%

-3,04%

-7,05%

-3,77%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics