Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

85,29

-0,22

4,84

9,11

5,66

Dầu Brent

USD/thùng

89,12

-0,22

4,36

8,60

4,94

Xăng

USD/gallon

2,76

-0,36

3,62

7,44

1,15

Khí gas

USD/MMBtu

1,84

-0,22

7,66

-10,78

-12,17

 

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics