Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

86,89

0,14

4,53

10,82

7,70

Dầu Brent

USD/thùng

91,04

-0,08

4,70

10,81

6,98

Xăng

USD/gallon

2,80

-0,15

3,01

10,15

-0,37

Khí gas

USD/MMBtu

1,75

-0,49

0,41

-15,11

-12,54

 

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics