Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Gỗ hương Padouk dạng lóng, dài: 5.0M & Up, đường kính: 40CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites( Tên Latinh: Pterocarpus soyauxii ). Khối lượng: 577.636M3/274,377.10USD

M3

475

HOANG DIEU (HP)

C&F

Gỗ Tali ( Lim) - Erythrophleum Ivorense tròn đường kính (66->130)cm, dài (5,7->15,9)m. Lượng : 2.721,51m3, đơn giá : 380 USD, trị giá : 1.034.173,8 USD.

M3

380

TAN CANG (189)

CFR

Gỗ lim TALI dạng lóng.Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 63 cm trở lên. Dài 4.3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 287.427 CBM

M3

593

CANG XANH VIP

C&F

Gỗ Gõ ( Pachyloba) dạng cây tên KH : Afzelia pachyloba . KT : Đường kính : 53cm up Dài: 1.3m up Hàng không nằm trong danh mục Cites Giá trị thực tế : 231,291EUR Lượng thực tế: 513.9803

M3

533

PTSC DINH VU

CIF

Gỗ Gõ ( Pachyloba ) dạng cây . Tên Khoa học : Afzelia pachyloba. KT : Đường kính:51 cm up Dài:2.1m up Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế : 170,026.65EUR Lượng thực tế: 377.837M3

M3

533

CANG XANH VIP

CIF

GỖ TRÒN NHÓM 5 HARD OT ( HARD OTHER TIMBER ). Đường kính từ 45 đến 59 CM, Số lượng 889 LÓNG, 2.087,17 M3. Đơn giá 119 USD/m3.

M3

119

CANG MY THOI (AG)

CFR

Gỗ Lim ( Tali )xẻ,Tên KH: Erythrophleum ivorense.KT:Dày:58(+3)mmRộng:110mm up Dài 20% từ 0.9m- 2.4m up Hàng không nằm trong danh mục Cites Giá trị thực tế : 146,284.99EUR Khối LượngThựcTế: 210.482M3

M3

824

CANG XANH VIP

CFR

Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Picea abies):22MM X 125MM UP X 3,0M UP (hàng không nằm trong danh mục cites) (140,976 M3)

M3

255

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẻ - RADIATA PINE LUMBER CHILEAN ORIGIN - 24mm * 95 ~ 145mm * 2700 ~ 4500mm. Số lượng đúng: 264.267m3

M3

265

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

gỗ thông xẻ-RADIATA PINE ROUGH SAWN COL GRADE- 22~45 x 95~195 x 2000~4000(mm). Số lượng: 764.25m3

M3

264

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Radiata pine) loại dùng đóng pallet 17mm x 50-140mm x 937-2440mm, hàng mới 100%

M3

185

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Thông xẻ (WHITEWOOD)

M3

255

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại IND . Quy cách: 25/32/50 x 100-200mm, dài từ 1,8m đến 6,0m. Tên khoa học Pinus Radiata. Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại cảng.

M3

210

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 38MM X 95/195MM X 3.6M UP 6.0M (hàng không nằm trong danh mục cites)

M3

210

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Beech xẻ dày 50 mm, tên khoa học: Fagus sylvatica, gỗ nhóm 4, Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%.

M3

551

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gô nguyên liệu nhóm 1: Hương (Pterocarpus Cambodianus Pierre) (Width <= 22 cm)

M3

1.100

CK KHANH BINH (AG)

DAF

Gỗ Thông xẻ sấy, Loại dày 55mm, (tên khoa học: Pinus radiata) mới 100%, Số lượng thực tế là : 82.095 Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.&82.095

M3

225

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ THôNG(RADIATA PINE, SAW, KD , 42.834 M3 X 220.00$ /M3=9,423.55$)

M3

220

CANG VICT

CIF

Gỗ gõ đỏ đã xẻ (Tên tiếng anh DOUSSIE WOOD LOGS) Chiều dài từ 2.500 - 2.700 cm, Chiều rộng, cao từ 50cm-70cm . Tên khoa học Afzelia Spp Hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục thuộc CITES.

1000 M2

285

CANG XANH VIP

C&F

Gỗ sồi (Oak Lumber), (35mm x 1000-1200mm x 200mm), đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất ( số lượng thực tế: 216,398 m3)

M3

392

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ sồi trắng xẻ sấy, (White Oak lumber) loại 2C,5/4 R 7.62'-40.64'cm., D. 1.52'-4.88' m,Gỗ sồi không thuộc công ước Cites,Tên khoa học: Quercus Alba UNEDGED OAK K.D-FSC 100%.SL thực nhập: 87.510m3.

M3

570

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Sồi Xẻ - Quercus sp. (27 x 200up x 2000up)mm

M3

793

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ OAK xẻ các loại.Tên khoa học: Quercus sp.

M3

522

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )

M3

574

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )

M3

481

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ thích xẻ ( Maple 38mm AB Long Run Grade KD ( BRT)

M3

539

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thích xẻ thanh dày 31.75mm, dài 2.45m (PACIFIC COAST MAPLE), tên khoa học: Acer spp, mới 100%

M3

424

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thích xẻ

M3

395

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Dương xẻ 8/4 Yellow Poplar NO.1 COM KD

M3

450

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 26mm*150mm*2.8m loại AB.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 9,861 M3; DG: 1493,98 USD)

M3

1.494

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 4/4" loại 2.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.

M3

407

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 26mm*93mm*1.3m loại AB.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.

M3

899

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ tần bì xẻ dày 32mm AB - Ash wood 32mm AB ( Fraxinus excelsior)

M3

440

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ tần bì xẻ sấy (ASH) loại AB (Fraxinus Sp) Dày:45mm Dài:(3000)mm. Gỗ không thuộc công ước Cites

M3

492

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC, tên khoa học: Franxinus excelsior. Dày 32/38/45 mm, dài từ 2.0 m trở lên, rộng từ 150 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.

M3

462

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Giáng hương xẻ ( Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawntimber )

M3

1.200

CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)

DAF

Gỗ Gõ Mật xẻ hộp(NI)_ Sindora cochin chinensis (Sawn timber)

M3

600

CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)

DAF

Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 2.4M & Up(20% 0.9/1.2/1.5/1.8/2.1M )rộng: 110MM & Up, dày: 58MM(+3) . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense ).

M3

809

CANG HAI PHONG

CFR

Gỗ thông xẻ ( Radiata pine lumber) (45mm * 95-300mm * 2440-4270mm) tên KH: Pinus radiata. Hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100% ( Số lượng thực tế: 426.540 m3,)

M3

270

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ iroko (Dạng lóng ,đường kính từ 61 cm đến 105 cm , dài từ 4.6m đến 11.8m , tên khoa học: Chlorophora excelsa ) , hàng không nằm trong danh mục Cites

M3

469

CANG XANH VIP

C&F

Gỗ xẻ Walnut (óc chó) - Juglans nigra(4/4x7.5-10.5''x7-12' RGH RUSTIC)

M3

1.287

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Cumaru xẻ Tên khoa học: Dipteryx oleifera . Kích thước: Dày:10cm up ,Rộng: 14cm up Dài :3m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 141,368.52USD. Lượng thực tế: 276.799 m3

M3

511

GREEN PORT (HP)

CIF

Gỗ ép ván dăm chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt. Kích thước 18 mm x1220 mm x2440 mm( 18 mm x 4' x 8' ).Loại E2. KL: 511.1760 M3. Hàng mới 100%. NSX:PT.CANANG INDAH

M3

155

DINH VU NAM HAI

CFR

Ván dăm - ( E1 - 25.0MM x 1220MM x 2440MM )

M3

187

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD E2, kích thước: 17X1220X2440MM, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, hàng mới 100%

M3

162

GREEN PORT (HP)

CFR

Ván dăm - MALAYSIAN PARTICLE BOARD E1 12MMX1,220MMX1,830MM . Hàng đã qua quá trình chế biến tẩm , sấy , gia nhiệt , không thuộc đối tượng kiểm dịch thực vật thuộc Điều 1 Thông Tư 30/TT-BNNPTNT

M3

217

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván dăm- PB 10mm1230mm1830mm F4 X 14PC

M3

558

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván dam quy cách ( 0.5 x 100 ) mm. Tên khoa học:Quercus sp

M3

2

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván Dăm(14MM*1830MM*2440MM)PARTICE BOARD CAPB P2 (NL sản xuất đồ gỗ nội thất)-Mới 100%

M3

160

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)

TAM

3

TAN CANG 128

C&F

Ván MDF, QC (2.5x1220x2440)mm

M3

275

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (3.0MM x 1220 x 2440) . Hàng mới 100%

M3

262

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép mdf dày 2,7 mm (kt 2.7x1220x2440mm; 9900 tấm )

M3

370

TAN CANG HAI PHONG

CIF

Ván ép mdf dày 2,7 mm

M3

355

DINH VU NAM HAI

CFR

VÁN MDF-MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD,CARB P2 STANDARD 2.5MM X 1220MM X 2440MM (279.968 M3) (Size cắt chưa trừ biên 2.5MM X 1245MM X 2465MM)

M3

250

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF - MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD 4.5MM X 1220MM X 2440MM (Size cắt chưa trừ biên 25MM X1545MM X2465MM) (SL: 137.9211 M3)

M3

235

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép mdf dày 12 - 21 mm

M3

293

CANG DINH VU - HP

CIF

Gỗ ván ép làm bằng bột gỗ MDF, hiệu BOARD MR E2. Chưa sơn, chưa tráng phủ, có kích thước 17x1220x2440 MM, NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100%

M3

240

TAN CANG HAI PHONG

CFR

Ván MDF 1220mmx2440mmx18mm, ván đã qua xử lý, số lượng thực tế 160,746MTQ

M3

220

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF (2247*3197*21)mm, dùng trong làm khuôn đúc sản phẩm nhôm

CAI

447

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Nguồn: VITIC