Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), dài 3m trở lên, đường kính 40-99 cm. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%

M3

235

DINH VU NAM HAI

CIF

Gỗ Lim (Tali) dạng lóng,( Tên KH: Erythrophleum ivorense ), ( Đường kính: 56cm trở lên, Dài 5,4m trở lên ), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 1051,76 M3 = 425962,80 EUR

M3

477

HOANG DIEU (HP)

CFR

Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 3.6-11.8M, đường kính: 40CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 658.347M3/337,732.01EUR

M3

604

DINH VU NAM HAI

CIF

Gỗ sến tròn châu phi Mukulungu ĐK 80cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học: Autranella congolensis)

M3

471

HOANG DIEU (HP)

CIF

Gỗ cẩm AFRORMOSIA dạng lóng ( Tên KH : Pericopsis elata ). Đường kính từ 57cm trở lên. Dài từ 4.1m trở lên. Gỗ thuộc phụ lục II trong danh mục Cites. $ 346.556 CBM, 714.45 EUR/CBM

M3

841

TAN CANG HAI PHONG

CFR

Gỗ Thông xẻ ( WHITEWOOD)

M3

245

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẻ ( Radiata pine), ( Tên khoa học: Pinus sp). Dày 11-17 mm, dài: 1.8-2.5 m. Gỗ không thuộc danh mục cites.

M3

185

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Thông xẻ- New Zealand Radiata Pine Timber FSC 100% FSC CERTIFICATE NUMBER SGS-COC-000098- 32~50 x 100~200 x 1800~6000(mm). Số lượng: 784.832m3,

M3

300

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẽ-RADIATA PINE LUMBER CHILEAN (22mm*95~300mm*3000~4270mm)(468.924 M3)

M3

270

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ óc chó, Tên khoa học MANSONLA ALTISSIMA, BETE CAMEROON, BETE BOULES, kích thước (270-620) cm x (200-1680) mm x (29-200) mm

M3

506

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ xẻ bangkirai (21 x 20 x 40/70)mm

M3

580

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ BULÔ xẽ (Birch) xẻ (tên khoa học : Betula Alba) : 25,4 mm x (80-335)mm x (1220-3965)mm. Gỗ bulô không thuộc công ước Cites.

M3

665

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )

M3

581

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ sồi xẻ T32mm*W100mm+*L2m+. Tên khoa học: Quercus Alba

M3

630

CTY TNHH ROCHDALE SPAERS

DAT

Gỗ sồi xẻ. Oak lumber, thickness 26mm. Tên khoa học: Quercus sp.

M3

465

CANG QT ITC PHU HUU

CIF

Gỗ Sồi Xẻ - Quercus sp 27mm (91.341m3)

M3

718

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi (Oak Lumber), (35mm x 1000-1200mm x 200mm), đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất ( số lượng thực tế: 218,21 m3)

M3

392

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ Sồi (Tên KH: Quercus petraea) xẻ FSC 100% SGS-COC-006974 dày 22mm. Loại 1, chiều dài 1,00m trở lên , chiều rộng 120mm trở lên, số lượng 138.699m3 -đơn giá 505$ theo invoice

M3

505

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )

M3

583

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

GỖ THÍCH (MAPLE), tên khoa học: Acer macrophyllum, (8'-10'*3''- 8''*15/16") (số lượng: 46.316 m3, đơn giá: 208 USD)

M3

208

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thích xẻ - WHITE HARD MAPLE ( ACER SACCHARRUM), (2,7m /3 m x 26) nhóm 4 . Hàng mới 100%

M3

620

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

'Gỗ Ốc chó xẻ (WALNUT) 4/4 (Tên khoa học Juglans Nigra)_&28.547

M3

1.200

CTY HIEU DUC

DAT

Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 50mm loại ABC.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL:2,614 M3; DG: 511,26 USD)

M3

512

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ tần bì xẻ sấy loại ABC (tên khoa học: Fraxinus SP) dày: 38mm/50mm. Dài ( 2.2-3.3)m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. 60,069 m3

M3

442

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ tần bì xẻ - EUROPEAN ASH LUMBER (32 * 100->480 * 1800->3450) mm (tên khoa học: Fraxinus sp.) - NL phục vụ SX

M3

483

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ tần bì xẻ - EUROPEAN ASH LUMBER (32 * 100->420 * 1900->2550) mm (tên khoa học: Fraxinus sp.) - NL phục vụ SX

M3

483

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Appalachian Ash (Gỗ Tần bì xẻ, Fraxinus americana) 44.45-63.5 X 180-255 X RANDOM LENGTH (30.284M3)

M3

1.001

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Tần Bì xẻ, sấy. Dày 50mm, rộng 10,2-35,6cm, dài 1,8-3,6m. Tên KH: Fraxinus Spp

M3

635

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ cẩm xẻ (Guibourtia coleosperma) dày 0.15m trở lên rộng 0.10m trở lên, dài 1.3m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites, số khối thực:255.30M3= 86,056.52usd

M3

337

CANG HAI AN

CIF

Gỗ lim TALI xẻ. Tên KH: Eythrophleum ivorense. Dầy 40-250 mm. Rộng 120 mm trở lên. Dài 1m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 180.865 CBM

M3

883

CANG XANH VIP

C&F

gỗ hương xẻ hộp đã qua xử lý nhóm 1 (pterocapus cambodianus pierre),chiều dài và chiều rộng<=25cm (ko kể chiều dài); chiều dài <=1m (ko kể chiều dày và rộng) khối lượng 193.040 m3, trị giá 212.344 USD

M3

1.100

CUA KHAU DAK PEUR (DAC LAK)

DAF

Gỗ hương xẻ (Pterocarpus pedatus pierre)

M3

1.200

CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)

DAP

Gỗ dương xẻ(poplar)

M3

363

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ xẻ Bạch Đàn Grandis FSC 100% .Dày 26mm,27mm,29mm,35mm.Rộng 70-130mm trở lên.Dài 1m-1,8m trở lên.

M3

300

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ Thông Xẻ (Số lượng thực tế 504.002 MTQ, dày 25mm ,chưa được bào)

M3

316

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván PARTICLE BOARD CARB P2/EPA - (14 x 1220 x 2440)mm - NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất

M3

167

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván ép

M3

120

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt E2 V.313, chống ẩm (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1220x2440x18mm, 6480 tấm, 347.211 m3, mới 100%

M3

178

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 17 mm x 1220 mm x 2440 mm. Nhà sản xuất SUBUR TIASA.Khối lượng: 333.997 m3.Loại E2. Hàng mới 100%.

M3

165

CANG DINH VU - HP

CFR

VÁN PARTICLE BOARD ĐÃ QUA SỬ LÝ (PB) (1220X2440X18)MM (số lượng thực tế: 109.9872 m3)

M3

180

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván ép mdf dày 2,7 mm (2.7X1220X2440MM), 34515 Tấm

M3

380

CANG TAN VU - HP

CIF

Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x2440x1220mm), 30780 tấm

M3

360

DINH VU NAM HAI

CFR

Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: 3.0MM x 1220 x 2440) . Hàng mới 100%

M3

262

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF - MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD 2.5MM X 1220MM X 2440MM (Size cắt chưa trừ biên 25MM X1545MM X2465MM) (SL: 251.9712 M3)

M3

250

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF 5mm

M3

245

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)

TAM

3

TAN CANG 128

C&F

Ván MDF (25x1220x2440)mm

M3

385

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván sợi MDF 17x1220x2440mm (6.360 tấm), hàng mới 100%

M3

250

CANG XANH VIP

CFR

Ván ép mdf dày 12 - 21 mm (kt 6X1220X2440mm),13350 tấm

M3

373

CANG TAN VU - HP

CIF

Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF TSS (STD) E2, có tỷ trọng trung bình, có chống ẩm, KT: 17mm x 1220mm x 2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sx: SIAM FIBREBOARD COMPANY LIMITED. Hàng mới 100%

M3

228

CANG XANH VIP

CFR

Ván mdf (12-18*1220*2440)mm

M3

273

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván ép bằng bột gỗ ép (HDF), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất sàn gỗ. KT:12x1220x2440 mm .Hàng mới 100%. NSX:PT SUMATERA PRIMA FIBREBOARD

M3

430

TAN CANG HAI PHONG

CFR

Ván sàn gỗ nhân tạo thành phẩm 1173-28, Kích thước 1216 *126*12 mm, hàng mới 100%. NSX: Changzhou Hawd Flooring.

MET VUONG

7

PTSC DINH VU

CIF

Nguồn: VITIC