09:36 25/07/2024
08:27 26/07/2024
08:32 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2257,50
2258,00
3 tháng
2252,00
2253,00
Dec 19
2238,00
2243,00
Dec 20
Dec 21
2228,00
2233,00
Đồng (USD/tấn)
6777,00
6777,50
6820,00
6822,00
6945,00
6955,00
6965,00
6975,00
6970,00
6980,00
Kẽm (USD/tấn)
3100,00
3100,50
3110,00
3111,00
3033,00
3038,00
2933,00
2938,00
2803,00
2808,00
Chì (USD/tấn)
2335,00
2336,00
2333,00
2330,00
2305,00
2310,00
Thiếc (USD/tấn)
21395,00
21400,00
21205,00
21210,00
15 tháng
20825,00
20875,00
Phạm Hòa
08:58 03/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn