Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2008,00

2010,00

3 tháng

2026,00

2027,00

Dec 19

2082,00

2087,00

Dec 20

2110,00

2115,00

Dec 21

2133,00

2138,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6755,00

6756,00

3 tháng

6790,00

6795,00

Dec 19

6930,00

6940,00

Dec 20

6950,00

6960,00

Dec 21

6950,00

6960,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3284,00

3284,50

3 tháng

3272,00

3277,00

Dec 19

3123,00

3128,00

Dec 20

2938,00

2943,00

Dec 21

2713,00

2718,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2399,50

2400,00

3 tháng

2399,00

2401,00

Dec 19

2390,00

2395,00

Dec 20

2355,00

2360,00

Dec 21

2355,00

2360,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21410,00

21415,00

3 tháng

21300,00

21350,00

15 tháng

20920,00

20970,00