Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1966,00

1967,00

3 tháng

1987,00

1988,00

Dec 19

2040,00

2045,00

Dec 20

2070,00

2075,00

Dec 21

2098,00

2103,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6702,00

6703,00

3 tháng

6738,00

6743,00

Dec 19

6875,00

6885,00

Dec 20

6905,00

6915,00

Dec 21

6905,00

6915,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3221,00

3222,00

3 tháng

3218,00

3218,50

Dec 19

3092,00

3097,00

Dec 20

2927,00

2932,00

Dec 21

2712,00

2717,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2358,00

2358,50

3 tháng

2356,00

2358,00

Dec 19

2347,00

2352,00

Dec 20

2312,00

2317,00

Dec 21

2312,00

2317,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21025,00

21050,00

3 tháng

20925,00

20975,00

15 tháng

20570,00

20620,00