09:36 25/07/2024
08:27 26/07/2024
08:32 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
1966,00
1967,00
3 tháng
1987,00
1988,00
Dec 19
2040,00
2045,00
Dec 20
2070,00
2075,00
Dec 21
2098,00
2103,00
Đồng (USD/tấn)
6702,00
6703,00
6738,00
6743,00
6875,00
6885,00
6905,00
6915,00
Kẽm (USD/tấn)
3221,00
3222,00
3218,00
3218,50
3092,00
3097,00
2927,00
2932,00
2712,00
2717,00
Chì (USD/tấn)
2358,00
2358,50
2356,00
2347,00
2352,00
2312,00
2317,00
Thiếc (USD/tấn)
21025,00
21050,00
20925,00
20975,00
15 tháng
20570,00
20620,00
Phạm Hòa
08:30 09/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn