09:36 25/07/2024
08:27 26/07/2024
08:32 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2112,00
2113,00
3 tháng
2121,00
2122,00
Dec 19
2155,00
2160,00
Dec 20
2180,00
2185,00
Dec 21
2202,00
2207,00
Đồng (USD/tấn)
6766,50
6767,00
6808,00
6810,00
6945,00
6955,00
6980,00
6990,00
Kẽm (USD/tấn)
3216,00
3216,50
3217,00
3217,50
3095,00
3100,00
2930,00
2935,00
2715,00
2720,00
Chì (USD/tấn)
2396,50
2397,00
2390,00
2392,50
2380,00
2385,00
2345,00
2350,00
Thiếc (USD/tấn)
21075,00
21100,00
20900,00
20925,00
15 tháng
20530,00
20580,00
Phạm Hòa
09:25 10/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn