09:36 25/07/2024
08:27 26/07/2024
08:32 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2382,00
2384,00
3 tháng
2362,00
2363,00
Dec 19
2293,00
2298,00
Dec 20
2283,00
2288,00
Dec 21
2263,00
2268,00
Đồng (USD/tấn)
6721,00
6722,00
6758,00
6759,00
6880,00
6890,00
6900,00
6910,00
6905,00
6915,00
Kẽm (USD/tấn)
3065,00
3066,00
3079,00
3080,00
3040,00
3045,00
2970,00
2975,00
2880,00
2885,00
Chì (USD/tấn)
2301,00
2301,50
2300,50
2295,00
2300,00
2270,00
2275,00
Thiếc (USD/tấn)
21290,00
21295,00
21100,00
21125,00
15 tháng
20730,00
20780,00
Phạm Hòa
08:37 10/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn