Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2079,50

2080,00

3 tháng

2100,50

2101,00

Dec 19

2155,00

2160,00

Dec 20

2175,00

2180,00

Dec 21

2195,00

2200,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6882,00

6883,00

3 tháng

6924,00

6925,00

Dec 19

7055,00

7065,00

Dec 20

7065,00

7075,00

Dec 21

7050,00

7060,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3278,00

3279,00

3 tháng

3283,00

3283,50

Dec 19

3132,00

3137,00

Dec 20

2942,00

2947,00

Dec 21

2677,00

2682,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2403,00

2404,00

3 tháng

2398,00

2400,00

Dec 19

2392,00

2397,00

Dec 20

2357,00

2362,00

Dec 21

2357,00

2362,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21475,00

21500,00

3 tháng

21375,00

21400,00

15 tháng

21080,00

21130,00