09:36 25/07/2024
08:27 26/07/2024
08:32 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2285,00
2285,50
3 tháng
2295,00
2296,00
Dec 19
2250,00
2255,00
Dec 20
2225,00
2230,00
Dec 21
2190,00
2195,00
Đồng (USD/tấn)
6826,00
6828,00
6860,00
6862,00
6980,00
6990,00
7000,00
7010,00
7005,00
7015,00
Kẽm (USD/tấn)
3020,00
3020,50
3044,00
3045,00
3003,00
3008,00
2923,00
2928,00
2823,00
2828,00
Chì (USD/tấn)
2379,00
2380,00
2391,00
2392,00
2397,00
2367,00
2372,00
Thiếc (USD/tấn)
21000,00
21025,00
20925,00
20950,00
15 tháng
20555,00
20605,00
Phạm Hòa
09:00 16/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn