Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2358,00

2358,50

3 tháng

2348,00

2349,00

Dec 19

2300,00

2305,00

Dec 20

2290,00

2295,00

Dec 21

2287,00

2292,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6811,00

6811,50

3 tháng

6850,00

6853,00

Dec 19

6990,00

7000,00

Dec 20

7020,00

7030,00

Dec 21

7020,00

7030,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3115,50

3116,00

3 tháng

3130,00

3132,00

Dec 19

3038,00

3043,00

Dec 20

2928,00

2933,00

Dec 21

2753,00

2758,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2341,00

2341,50

3 tháng

2333,00

2335,00

Dec 19

2330,00

2335,00

Dec 20

2305,00

2310,00

Dec 21

2305,00

2310,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21050,00

21075,00

3 tháng

21000,00

21050,00

15 tháng

20660,00

20710,00