Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2375,00

2375,50

3 tháng

2371,50

2372,00

Dec 19

2325,00

2330,00

Dec 20

2313,00

2318,00

Dec 21

2297,00

2302,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6783,00

6784,00

3 tháng

6831,00

6832,00

Dec 19

6965,00

6975,00

Dec 20

7000,00

7010,00

Dec 21

7005,00

7015,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3114,50

3115,00

3 tháng

3125,00

3126,00

Dec 19

3047,00

3052,00

Dec 20

2952,00

2957,00

Dec 21

2797,00

2802,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2341,00

2342,00

3 tháng

2343,00

2345,00

Dec 19

2340,00

2345,00

Dec 20

2315,00

2320,00

Dec 21

2315,00

2320,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21175,00

21200,00

3 tháng

21075,00

21100,00

15 tháng

20725,00

20775,00