Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2247,00

2248,00

3 tháng

2238,00

2239,00

Dec 19

2233,00

2238,00

Dec 20

2248,00

2253,00

Dec 21

2238,00

2243,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6960,00

6960,50

3 tháng

6998,00

7000,00

Dec 19

7120,00

7130,00

Dec 20

7145,00

7155,00

Dec 21

7150,00

7160,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3160,00

3162,00

3 tháng

3174,00

3175,00

Dec 19

3107,00

3112,00

Dec 20

3017,00

3022,00

Dec 21

2897,00

2902,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

 

 

3 tháng

2324,50

2325,00

Dec 19

2328,00

2330,00

Dec 20

2325,00

2330,00

Dec 21

2300,00

2305,00

2300,00

2305,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21450,00

21500,00

3 tháng

21150,00

21175,00

15 tháng

20810,00

20860,00