09:36 25/07/2024
08:27 26/07/2024
08:32 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2247,00
2248,00
3 tháng
2238,00
2239,00
Dec 19
2233,00
Dec 20
2253,00
Dec 21
2243,00
Đồng (USD/tấn)
6960,00
6960,50
6998,00
7000,00
7120,00
7130,00
7145,00
7155,00
7150,00
7160,00
Kẽm (USD/tấn)
3160,00
3162,00
3174,00
3175,00
3107,00
3112,00
3017,00
3022,00
2897,00
2902,00
Chì (USD/tấn)
2324,50
2325,00
2328,00
2330,00
2300,00
2305,00
Thiếc (USD/tấn)
21450,00
21500,00
21150,00
21175,00
15 tháng
20810,00
20860,00
Phạm Hòa
09:30 26/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn