Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2171,00

2172,00

3 tháng

2165,00

2167,00

Dec 19

2183,00

2188,00

Dec 20

2205,00

2210,00

Dec 21

2220,00

2225,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6782,00

6783,00

3 tháng

6785,00

6785,50

Dec 19

6845,00

6855,00

Dec 20

6860,00

6870,00

Dec 21

6865,00

6875,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2952,00

2954,00

3 tháng

2890,00

2891,00

Dec 19

2827,00

2832,00

Dec 20

2757,00

2762,00

Dec 21

2678,00

2683,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

15050,00

15060,00

3 tháng

15100,00

15125,00

Dec 19

15335,00

15385,00

Dec 20

15455,00

15505,00

Dec 21

15550,00

15600,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2413,00

2414,00

3 tháng

2425,00

2427,00

Dec 19

2432,00

2437,00

Dec 20

2413,00

2418,00

Dec 21

2413,00

2418,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20490,00

20495,00

3 tháng

20325,00

20375,00

15 tháng

19980,00

20030,00