Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2151,00

2152,00

3 tháng

2142,00

2143,00

Dec 19

2160,00

2165,00

Dec 20

2180,00

2185,00

Dec 21

2195,00

2200,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6710,00

6712,00

3 tháng

6719,00

6720,00

Dec 19

6785,00

6795,00

Dec 20

6800,00

6810,00

Dec 21

6805,00

6815,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2894,00

2895,00

3 tháng

2843,00

2843,50

Dec 19

2778,00

2783,00

Dec 20

2708,00

2713,00

Dec 21

2625,00

2630,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

14565,00

14570,00

3 tháng

14600,00

14605,00

Dec 19

14825,00

14875,00

Dec 20

14965,00

15015,00

Dec 21

15075,00

15125,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2407,50

2408,00

3 tháng

2411,00

2413,00

Dec 19

2418,00

2423,00

Dec 20

2398,00

2403,00

Dec 21

2398,00

2403,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20200,00

20225,00

3 tháng

20125,00

20150,00

15 tháng

19770,00

19820,00