Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2204,00

2204,50

3 tháng

2196,00

2198,00

Dec 19

2215,00

2220,00

Dec 20

2237,00

2242,00

Dec 21

2252,00

2257,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6687,00

6688,00

3 tháng

6688,00

6690,00

Dec 19

6755,00

6765,00

Dec 20

6770,00

6780,00

Dec 21

6775,00

6785,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2920,00

2921,00

3 tháng

2876,50

2877,50

Dec 19

2812,00

2817,00

Dec 20

2742,00

2747,00

Dec 21

2660,00

2665,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

14695,00

14700,00

3 tháng

14770,00

14775,00

Dec 19

14995,00

15045,00

Dec 20

15135,00

15185,00

Dec 21

15245,00

15295,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2429,50

2430,00

3 tháng

2435,00

2437,00

Dec 19

2440,00

2445,00

Dec 20

2420,00

2425,00

Dec 21

2420,00

2425,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19925,00

19950,00

3 tháng

19840,00

19850,00

15 tháng

19480,00

19530,00