Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2008,00

2009,00

3 tháng

2027,00

2029,00

Dec 19

2087,00

2092,00

Dec 20

2115,00

2120,00

Dec 21

2138,00

2143,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6601,00

6601,50

3 tháng

6640,00

6641,00

Dec 19

6785,00

6795,00

Dec 20

6815,00

6825,00

Dec 21

6815,00

6825,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3291,00

3291,50

3 tháng

3275,00

3276,00

Dec 19

3127,00

3132,00

Dec 20

2942,00

2947,00

Dec 21

2717,00

2722,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2401,00

2403,00

3 tháng

2404,50

2405,00

Dec 19

2395,00

2400,00

Dec 20

2360,00

2365,00

Dec 21

2360,00

2365,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20920,00

20925,00

3 tháng

20865,00

20870,00

15 tháng

20500,00

20550,00