Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

443,50

+2,25

+0,51%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.842,30

-1,90

-0,10%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,81

+0,01

+0,02%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.020,76

-11,16

-1,08%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.141,72

-9,23

-0,43%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,4850

4,4850

4,3865

4,4030

4,5125

Feb'22

4,4405

4,4405

4,4400

4,4400

4,4070

Mar'22

4,4560

4,4665

4,4275

4,4345

4,4125

Apr'22

4,5000

4,5000

4,3990

4,4155

4,5235

May'22

4,4560

4,4680

4,4300

4,4360

4,4170

Jun'22

4,4600

4,4635

4,4500

4,4500

4,4160

Jul'22

4,4520

4,4640

4,4290

4,4290

4,4150

Aug'22

4,4600

4,4600

4,4125

4,4140

4,5175

Sep'22

4,4580

4,4580

4,4580

4,4580

4,4085

Oct'22

4,4070

4,4070

4,4070

4,4070

4,5070

Nov'22

4,3980

4,3980

4,3980

4,3980

4,4980

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1837,9

1842,1

1837,9

1841,7

1831,8

Feb'22

1843,6

1844,0

1839,4

1839,7

1841,7

Mar'22

1845,2

1845,4

1841,5

1841,5

1843,4

Apr'22

1846,0

1846,3

1842,0

1842,2

1844,2

Jun'22

1848,0

1848,5

1845,5

1845,8

1846,6

Aug'22

1851,0

1851,0

1849,7

1849,7

1849,0

Oct'22

1847,9

1853,1

1841,6

1851,7

1841,5

Dec'22

1846,8

1856,5

1843,2

1854,9

1844,7

Feb'23

1858,8

1858,8

1858,3

1858,3

1848,1

Apr'23

1861,6

1861,6

1861,6

1861,6

1851,4

Jun'23

1865,1

1865,1

1865,1

1865,1

1854,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

2137,00

2137,00

2137,00

2137,00

2100,30

Feb'22

2134,20

2134,20

2134,20

2134,20

2097,50

Mar'22

2136,00

2136,50

2129,00

2133,00

2141,00

Jun'22

2092,00

2147,00

2092,00

2142,40

2105,70

Sep'22

2144,20

2144,20

2144,20

2144,20

2107,80

Dec'22

2144,20

2144,20

2144,20

2144,20

2107,80

Mar'23

-

2146,20

2146,20

2146,20

2109,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1019,0

1019,9

1017,5

1019,9

1034,7

Feb'22

1023,5

1023,5

1008,5

1019,1

1034,0

Mar'22

1031,9

1037,8

1004,1

1019,0

1034,6

Apr'22

1028,9

1029,8

1016,4

1019,0

1020,3

Jul'22

1033,0

1037,7

1002,8

1019,7

1034,6

Oct'22

1030,0

1030,0

1005,0

1021,2

1035,7

Jan'23

1020,0

1023,9

1020,0

1023,9

1038,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

23,945

23,945

23,895

23,895

23,795

Feb'22

23,965

23,965

23,820

23,825

23,794

Mar'22

24,045

24,045

23,775

23,805

23,800

May'22

24,065

24,065

23,875

23,880

23,837

Jul'22

24,080

24,080

23,900

23,900

23,881

Sep'22

24,115

24,115

24,005

24,005

23,935

Dec'22

24,205

24,205

24,205

24,205

24,023

Jan'23

24,052

24,052

24,052

24,052

24,570

Mar'23

24,500

24,500

24,115

24,115

24,633

May'23

24,550

24,615

24,165

24,165

24,683

Jul'23

24,211

24,211

24,211

24,211

24,729

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts