Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

347,65

-6,60

-1,86%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.793,90

+6,20

+0,35%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,28

-0,08

-0,40%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

911,44

+1,37

+0,15%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.214,87

+18,83

+0,86%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,5805

3,5805

3,5340

3,5520

3,5840

Sep'22

3,5350

3,5380

3,4705

3,4785

3,5425

Oct'22

3,5400

3,5400

3,4800

3,4800

3,5470

Nov'22

3,5440

3,5475

3,5425

3,5475

3,5515

Dec'22

3,5415

3,5460

3,4815

3,4835

3,5510

Jan'23

3,5465

3,5465

3,5455

3,5455

3,5550

Feb'23

3,5515

3,5540

3,5515

3,5540

3,5600

Mar'23

3,5475

3,5515

3,4905

3,4925

3,5590

Apr'23

3,5580

3,5580

3,5580

3,5580

3,5630

May'23

3,5575

3,5580

3,5000

3,5000

3,5630

Jun'23

3,5600

3,5630

3,5600

3,5630

3,5670

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1772,1

1776,3

1772,1

1775,3

1769,0

Sep'22

1773,9

1782,0

1772,8

1780,0

1772,7

Oct'22

1779,3

1786,8

1778,1

1784,8

1777,6

Dec'22

1789,2

1797,3

1787,6

1794,7

1787,7

Feb'23

1802,0

1808,0

1802,0

1807,0

1799,6

Apr'23

1816,8

1816,8

1816,8

1816,8

1810,7

Jun'23

1813,0

1823,9

1812,6

1821,6

1815,2

Aug'23

1832,4

1832,4

1827,0

1832,0

1825,6

Oct'23

1841,4

1841,4

1841,4

1841,4

1834,7

Dec'23

1851,0

1851,0

1850,4

1850,4

1843,6

Feb'24

1859,9

1859,9

1859,9

1859,9

1853,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2198,60

2198,60

2198,60

2198,60

2128,90

Sep'22

2201,00

2220,50

2201,00

2209,00

2199,40

Oct'22

2204,20

2204,20

2204,20

2204,20

2135,80

Dec'22

2229,00

2229,00

2229,00

2229,00

2213,60

Mar'23

2150,00

2213,40

2150,00

2213,40

2146,50

Jun'23

2215,40

2215,40

2215,40

2215,40

2148,50

Sep'23

2217,40

2217,40

2217,40

2217,40

2150,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

896,7

896,7

896,7

896,7

884,9

Sep'22

900,0

900,7

900,0

900,7

889,0

Oct'22

902,8

907,5

900,5

903,4

901,6

Jan'23

905,9

905,9

905,9

905,9

903,5

Apr'23

905,3

906,5

905,3

906,5

894,9

Jul'23

913,5

913,5

913,5

913,5

901,9

Oct'23

919,5

919,5

919,5

919,5

907,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

20,280

20,400

20,185

20,322

20,156

Sep'22

20,340

20,370

20,235

20,295

20,362

Oct'22

20,412

20,412

20,412

20,412

20,247

Dec'22

20,460

20,505

20,400

20,400

20,512

Jan'23

20,561

20,561

20,561

20,561

20,393

Mar'23

20,455

20,790

20,405

20,673

20,504

May'23

20,825

20,850

20,625

20,813

20,635

Jul'23

20,940

20,940

20,940

20,940

20,762

Sep'23

21,062

21,062

21,062

21,062

20,884

Dec'23

21,175

21,242

21,175

21,242

21,064

Jan'24

21,277

21,277

21,277

21,277

21,099

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts