Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

347,50

+0,05

+0,01%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.770,70

+1,50

+0,08%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,02

+0,15

+0,76%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

890,93

-0,29

-0,03%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.090,57

+9,44

+0,45%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,4950

3,4955

3,4910

3,4950

3,4750

Sep'22

3,4935

3,5015

3,4700

3,4740

3,4745

Oct'22

3,5005

3,5005

3,5005

3,5005

3,4810

Nov'22

3,5055

3,5055

3,4960

3,4960

3,4860

Dec'22

3,5060

3,5135

3,4840

3,4840

3,4875

Jan'23

3,4945

3,4960

3,4920

3,4920

3,4450

Feb'23

3,4940

3,4970

3,4940

3,4970

3,4500

Mar'23

3,5235

3,5235

3,5235

3,5235

3,4970

Apr'23

3,5010

3,5010

3,5010

3,5010

3,4535

May'23

3,5200

3,5320

3,4760

3,5010

3,4535

Jun'23

3,5255

3,5255

3,5255

3,5255

3,5055

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1754,0

1754,3

1751,7

1752,3

1750,3

Sep'22

1758,5

1758,5

1754,5

1756,7

1754,4

Oct'22

1762,4

1762,5

1759,1

1760,9

1759,0

Dec'22

1773,1

1773,7

1769,3

1771,3

1769,2

Feb'23

1784,0

1784,0

1781,0

1782,4

1780,7

Apr'23

1782,0

1795,2

1775,8

1791,7

1759,4

Jun'23

1785,0

1806,0

1785,0

1801,9

1769,9

Aug'23

1805,6

1812,6

1805,6

1811,9

1779,9

Oct'23

1821,8

1821,8

1821,8

1821,8

1790,0

Dec'23

1812,0

1831,5

1812,0

1830,5

1799,8

Feb'24

1840,0

1840,0

1840,0

1840,0

1809,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2079,40

2079,40

2079,40

2079,40

2003,60

Sep'22

2091,50

2091,50

2080,00

2083,00

2080,20

Oct'22

2087,10

2087,10

2087,10

2087,10

2010,70

Dec'22

2105,00

2105,00

2105,00

2105,00

2098,60

Mar'23

2050,00

2098,70

2050,00

2098,70

2027,30

Jun'23

2070,00

2100,70

2070,00

2100,70

2029,30

Sep'23

2102,70

2102,70

2102,70

2102,70

2031,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

884,3

884,3

865,8

871,9

872,2

Sep'22

884,0

887,8

876,1

876,1

878,2

Oct'22

881,2

883,1

878,5

878,9

876,8

Jan'23

882,4

882,4

882,4

882,4

878,6

Apr'23

880,1

881,9

880,1

881,9

881,8

Jul'23

894,0

894,0

889,1

889,1

888,9

Oct'23

895,1

895,1

895,1

895,1

894,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

19,020

19,940

19,020

19,827

18,559

Sep'22

19,990

20,035

19,875

20,035

19,868

Oct'22

19,918

19,918

19,918

19,918

-

Dec'22

20,125

20,185

20,040

20,185

20,018

Jan'23

20,090

20,090

20,065

20,065

18,797

Mar'23

19,390

20,255

19,390

20,162

18,899

May'23

19,450

20,355

19,450

20,293

19,044

Jul'23

19,570

20,420

19,570

20,420

19,171

Sep'23

20,542

20,542

20,542

20,542

19,293

Dec'23

20,805

20,805

20,805

20,805

20,722

Jan'24

20,757

20,757

20,757

20,757

19,504

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts