Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,839,10

-8,10

-0,44%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

21,04

-0,39

-1,80%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

361,80

-2,35

-0,65%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

876,83

-4,87

-0,55%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,210,66

+1,37

+0,11%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,6925

3,6925

3,6315

3,6320

3,7260

Nov'23

3,6300

3,6300

3,6070

3,6070

3,6350

Dec'23

3,6480

3,6480

3,6130

3,6145

3,6415

Jan'24

3,6530

3,6530

3,6280

3,6280

3,6540

Feb'24

3,6630

3,6645

3,6630

3,6645

3,7590

Mar'24

3,6710

3,6710

3,6420

3,6435

3,6700

Apr'24

3,6785

3,7760

3,6785

3,6805

3,7745

May'24

3,6625

3,6625

3,6625

3,6625

3,7815

Jun'24

3,7050

3,7050

3,6985

3,6985

3,7900

Jul'24

3,7000

3,7000

3,7000

3,7000

3,7055

Aug'24

3,7130

3,7130

3,7130

3,7130

3,8025

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1825,0

1825,0

1825,0

1825,0

1830,0

Nov'23

1835,7

1835,7

1827,4

1831,3

1838,2

Dec'23

1844,9

1845,3

1836,4

1839,0

1847,2

Feb'24

1863,9

1863,9

1856,5

1857,8

1866,4

Apr'24

1881,4

1881,4

1874,4

1875,8

1885,1

Jun'24

1896,6

1897,0

1894,0

1896,0

1904,2

Aug'24

1912,7

1912,7

1912,7

1912,7

1922,2

Oct'24

1952,5

1953,4

1937,7

1939,8

1959,1

Dec'24

1961,2

1963,8

1955,3

1957,7

1977,1

Feb'25

1990,0

1990,0

1975,5

1975,5

1995,0

Apr'25

1992,0

1992,0

1992,0

1992,0

2011,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1205,10

1205,10

1205,10

1205,10

1255,20

Nov'23

1212,40

1212,40

1212,40

1212,40

1262,50

Dec'23

1204,50

1213,50

1204,50

1210,50

1205,90

Mar'24

1253,50

1253,50

1214,00

1214,80

1265,10

Jun'24

1226,00

1226,30

1226,00

1226,30

1276,60

Sep'24

1235,00

1235,00

1235,00

1235,00

1285,30

Dec'24

1247,20

1247,20

1247,20

1247,20

1297,50

Mar'25

1259,10

1259,10

1259,10

1259,10

1309,40

Jun'25

1274,00

1274,00

1274,00

1274,00

1324,30

Sep'25

1284,90

1284,90

1284,90

1284,90

1335,20

Dec'25

1297,10

1297,10

1297,10

1297,10

1347,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

909,5

910,4

875,0

876,9

906,8

Nov'23

876,3

876,3

876,3

876,3

876,2

Dec'23

879,8

879,8

879,8

879,8

915,1

Jan'24

886,1

886,8

880,0

880,7

886,8

Apr'24

892,2

894,1

890,0

890,1

895,2

Jul'24

900,0

901,4

899,6

899,6

903,0