Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

411,75

+2,65

+0,65%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.931,00

+0,20

+0,01%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,67

+0,05

+0,21%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.025,46

+0,37

+0,04%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.663,57

+2,51

+0,15%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,1890

4,1890

4,0885

4,0940

4,1110

Mar'23

4,0910

4,1220

4,0855

4,1165

4,0910

Apr'23

4,1020

4,1175

4,1020

4,1175

4,0980

May'23

4,1010

4,1345

4,0985

4,1300

4,1040

Jun'23

4,1870

4,1885

4,1065

4,1065

4,1240

Jul'23

4,1075

4,1355

4,1075

4,1305

4,1110

Aug'23

4,1215

4,1215

4,1215

4,1215

4,1135

Sep'23

4,2110

4,2125

4,1015

4,1140

4,1290

Oct'23

4,1725

4,1890

4,1190

4,1190

4,1340

Nov'23

4,1210

4,1915

4,1210

4,1210

4,1360

Dec'23

4,1715

4,1815

4,1010

4,1150

4,1285

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1912,4

1917,0

1911,8

1917,0

1916,3

Mar'23

1918,2

1923,2

1917,7

1922,8

1922,2

Apr'23

1926,3

1931,7

1926,1

1931,6

1930,8

Jun'23

1943,3

1948,5

1943,2

1948,2

1947,6

Aug'23

1960,8

1965,5

1960,8

1965,5

1964,7

Oct'23

2019,0

2025,0

1978,4

1981,8

1993,9

Dec'23

1997,0

1998,2

1997,0

1998,2

1998,5

Feb'24

2013,8

2014,8

2013,8

2014,5

2026,5

Apr'24

2065,6

2065,6

2028,9

2028,9

2041,1

Jun'24

2043,4

2043,4

2043,4

2043,4

2055,6

Aug'24

2055,6

2055,6

2055,6

2055,6

2067,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1638,80

1638,80

1638,80

1638,80

1628,80

Mar'23

1656,50

1656,50

1647,00

1650,50

1642,60

Apr'23

1646,40

1646,40

1646,40

1646,40

1636,20

Jun'23

1674,00

1705,00

1657,50

1663,10

1652,70

Sep'23

1676,50

1676,50

1676,50

1676,50

1668,90

Dec'23

1694,60

1694,60

1694,60

1694,60

1687,00

Mar'24

1716,40

1716,40

1716,40

1716,40

1708,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1023,5

1023,5

1023,5

1023,5

992,6

Mar'23

1032,3

1032,3

1032,3

1032,3

1001,4

Apr'23

1031,5

1033,2

1028,7

1032,8

1032,6

Jul'23

1021,6

1050,1

1020,7

1038,2

1008,4

Oct'23

1027,1

1043,4

1027,1

1043,4

1013,1

Jan'24

1050,0

1050,7

1050,0

1050,7

1020,4

Apr'24

1057,9

1057,9

1057,9

1057,9

1027,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

24,195

24,460

23,534

23,534

23,521

Mar'23

23,515

23,665

23,505

23,635

23,615

Apr'23

24,450

24,625

23,675

23,715

23,703

May'23

23,710

23,860

23,710

23,855

23,818

Jul'23

23,955

23,955

23,955

23,955

24,034

Sep'23

24,875

25,290

24,165

24,251

24,242

Dec'23

24,455

24,455

24,455

24,455

24,557

Jan'24

24,765

24,765

24,765

24,765

24,585

Mar'24

25,685

25,685

24,826

24,826

24,826

May'24

24,988

24,988

24,988

24,988

24,988

Jul'24

25,030

25,030

25,030

25,030

25,030

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts