Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

368,55

-2,10

-0,57%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.804,10

-3,10

-0,17%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,28

-0,07

-0,34%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

958,70

-1,09

-0,11%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.266,78

-14,00

-0,61%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,7105

3,7105

3,7105

3,7105

3,6555

Sep'22

3,6915

3,6990

3,6775

3,6885

3,7065

Oct'22

3,6985

3,6990

3,6985

3,6990

3,7115

Nov'22

3,7040

3,7040

3,7015

3,7015

3,7160

Dec'22

3,7050

3,7090

3,6900

3,6995

3,7165

Jan'23

3,7190

3,7190

3,7190

3,7190

3,6640

Feb'23

3,7235

3,7235

3,7235

3,7235

3,6685

Mar'23

3,7000

3,7000

3,6960

3,6980

3,7215

Apr'23

3,7235

3,7235

3,7235

3,7235

3,6685

May'23

3,7075

3,7215

3,6620

3,7195

3,6660

Jun'23

3,7230

3,7230

3,7225

3,7225

3,6695

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1794,3

1794,3

1785,7

1789,7

1795,6

Sep'22

1789,0

1790,0

1787,0

1789,0

1792,1

Oct'22

1793,9

1795,5

1791,9

1792,6

1796,8

Dec'22

1805,2

1805,7

1801,8

1804,2

1807,2

Feb'23

1818,5

1818,5

1815,9

1816,3

1820,3

Apr'23

1828,2

1838,4

1825,2

1832,7

1838,9

Jun'23

1840,0

1840,0

1840,0

1840,0

1843,9

Aug'23

1855,2

1855,2

1855,2

1855,2

1861,2

Oct'23

1866,3

1866,3

1866,3

1866,3

1872,3

Dec'23

1876,7

1876,7

1876,7

1876,7

1882,7

Feb'24

1886,9

1886,9

1886,9

1886,9

1892,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2285,80

2285,80

2285,80

2285,80

2243,70

Sep'22

2290,00

2290,00

2258,00

2265,00

2288,40

Oct'22

2292,30

2292,30

2292,30

2292,30

2250,70

Dec'22

2258,00

2305,00

2240,00

2300,70

2260,10

Mar'23

2260,00

2300,40

2260,00

2300,40

2259,80

Jun'23

2302,40

2302,40

2302,40

2302,40

2261,80

Sep'23

2304,40

2304,40

2304,40

2304,40

2263,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

958,3

958,3

958,3

958,3

945,0

Sep'22

939,8

958,0

939,8

958,0

944,7

Oct'22

957,1

959,0

952,0

955,0

959,4

Jan'23

955,0

955,0

954,5

954,5

960,7

Apr'23

963,8

963,8

963,8

963,8

950,4

Jul'23

970,8

970,8

970,8

970,8

957,4

Oct'23

976,8

976,8

976,8

976,8

963,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

20,415

20,470

20,326

20,326

20,718

Sep'22

20,260

20,290

20,190

20,285

20,349

Oct'22

20,610

20,630

20,394

20,394

20,790

Dec'22

20,430

20,430

20,335

20,430

20,499

Jan'23

20,410

20,410

20,410

20,410

20,550

Mar'23

20,805

20,900

20,525

20,677

21,052

May'23

20,950

20,950

20,705

20,820

21,184

Jul'23

21,000

21,005

20,970

20,970

21,334

Sep'23

21,160

21,195

21,121

21,121

21,485

Dec'23

21,322

21,322

21,322

21,322

21,685

Jan'24

21,357

21,357

21,357

21,357

21,720

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts