Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

356,80

-1,85

-0,52%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.801,20

-4,00

-0,22%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,62

+0,00

+0,00%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

942,03

-2,02

-0,21%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.228,58

-8,19

-0,37%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,5875

3,5875

3,5875

3,5875

3,5530

Sep'22

3,5870

3,5950

3,5625

3,5670

3,5865

Oct'22

3,5725

3,6220

3,5460

3,5930

3,5590

Nov'22

3,6000

3,6000

3,5800

3,5800

3,5975

Dec'22

3,5980

3,6065

3,5750

3,5790

3,5985

Jan'23

3,6015

3,6020

3,6015

3,6020

3,5690

Feb'23

3,6090

3,6090

3,6065

3,6070

3,5740

Mar'23

3,6110

3,6115

3,5940

3,5940

3,6065

Apr'23

3,6280

3,6280

3,6100

3,6100

3,5800

May'23

3,5985

3,6385

3,5635

3,6090

3,5800

Jun'23

3,6125

3,6125

3,6125

3,6125

3,5845

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1771,8

1786,8

1771,8

1786,8

1772,9

Sep'22

1789,5

1791,2

1785,0

1785,0

1789,6

Oct'22

1794,0

1795,2

1789,3

1789,3

1794,3

Dec'22

1805,5

1806,9

1800,0

1800,5

1805,2

Feb'23

1818,6

1818,6

1814,5

1814,5

1818,4

Apr'23

1830,9

1830,9

1830,9

1830,9

1830,7

Jun'23

1842,9

1843,0

1842,9

1843,0

1842,0

Aug'23

1853,4

1853,4

1853,4

1853,4

1839,0

Oct'23

1864,5

1864,5

1864,5

1864,5

1849,8

Dec'23

1874,9

1874,9

1874,9

1874,9

1859,8

Feb'24

1885,1

1885,1

1885,1

1885,1

1869,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2239,30

2239,30

2239,30

2239,30

2126,30

Sep'22

2229,50

2236,00

2220,50

2234,50

2241,50

Oct'22

2246,80

2246,80

2246,80

2246,80

2134,70

Dec'22

2240,50

2240,50

2240,50

2240,50

2256,70

Mar'23

2256,40

2256,40

2256,40

2256,40

2145,00

Jun'23

2258,40

2258,40

2258,40

2258,40

2147,00

Sep'23

2260,40

2260,40

2260,40

2260,40

2149,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

937,3

937,3

937,3

937,3

921,9

Sep'22

919,9

937,1

919,9

937,1

923,1

Oct'22

940,0

944,1

938,8

940,1

938,4

Jan'23

943,9

943,9

940,5

940,5

939,9

Apr'23

940,0

945,0

940,0

942,8

929,1

Jul'23

949,8

949,8

949,8

949,8

936,1

Oct'23

955,8

955,8

955,8

955,8

942,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

20,592

20,592

20,592

20,592

19,819

Sep'22

20,695

20,730

20,610

20,615

20,614

Oct'22

19,825

20,730

19,825

20,664

19,892

Dec'22

20,825

20,880

20,770

20,770

20,764

Jan'23

20,860

20,860

20,834

20,834

20,065

Mar'23

21,030

21,030

20,980

20,980

20,960

May'23

21,195

21,195

21,195

21,195

21,112

Jul'23

21,100

21,257

21,100

21,257

20,475

Sep'23

21,392

21,392

21,392

21,392

20,603

Dec'23

21,590

21,590

21,590

21,590

20,794

Jan'24

21,625

21,625

21,625

21,625

20,829

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts