Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

355,30

+0,10

+0,03%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.790,60

-0,60

-0,03%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,84

0,00

-0,01%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

932,47

-3,79

-0,40%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.133,25

+3,96

+0,19%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,5200

3,5615

3,5095

3,5530

3,4830

Sep'22

3,5480

3,5640

3,5315

3,5535

3,5520

Oct'22

3,4815

3,5750

3,4815

3,5590

3,4880

Nov'22

3,5500

3,5690

3,5120

3,5640

3,4925

Dec'22

3,5595

3,5760

3,5450

3,5655

3,5650

Jan'23

3,5655

3,5690

3,5655

3,5690

3,4975

Feb'23

3,5705

3,5750

3,5705

3,5740

3,5025

Mar'23

3,5600

3,5700

3,5590

3,5700

3,5750

Apr'23

3,5800

3,5800

3,5800

3,5800

3,5085

May'23

3,5500

3,6095

3,5215

3,5800

3,5080

Jun'23

3,5845

3,5845

3,5845

3,5845

3,5125

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1791,2

1791,4

1764,2

1772,9

1788,5

Sep'22

1776,3

1776,6

1772,0

1775,6

1775,8

Oct'22

1780,3

1780,4

1776,8

1780,4

1780,5

Dec'22

1790,3

1792,1

1787,1

1790,9

1791,2

Feb'23

1805,0

1805,0

1801,9

1803,4

1804,2

Apr'23

1834,6

1834,6

1807,2

1816,5

1831,3

Jun'23

1835,0

1835,1

1821,9

1827,9

1842,6

Aug'23

1853,0

1855,0

1839,0

1839,0

1853,6

Oct'23

1849,8

1849,8

1849,8

1849,8

1863,6

Dec'23

1859,8

1859,8

1859,8

1859,8

1873,6

Feb'24

1869,8

1869,8

1869,8

1869,8

1883,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2126,30

2126,30

2126,30

2126,30

2075,30

Sep'22

2126,00

2133,00

2125,00

2127,00

2128,70

Oct'22

2134,70

2134,70

2134,70

2134,70

2083,40

Dec'22

2114,50

2158,50

2083,00

2145,30

2093,90

Mar'23

2145,00

2145,00

2145,00

2145,00

2093,70

Jun'23

2147,00

2147,00

2147,00

2147,00

2095,70

Sep'23

2149,00

2149,00

2149,00

2149,00

2097,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

921,9

921,9

921,9

921,9

922,4

Sep'22

928,0

928,5

920,3

923,1

923,6

Oct'22

926,0

931,1

923,6

927,3

924,7

Jan'23

930,2

930,2

930,2

930,2

926,1

Apr'23

932,0

941,0

929,1

929,1

929,3

Jul'23

936,1

936,1

936,1

936,1

936,2

Oct'23

942,1

942,1

942,1

942,1

942,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

20,135

20,135

19,819

19,819

20,099

Sep'22

19,840

19,860

19,745

19,845

19,842

Oct'22

19,825

19,825

19,825

19,825

19,892

Dec'22

19,945

20,000

19,895

19,980

19,994

Jan'23

19,880

20,065

19,880

20,065

20,345

Mar'23

20,475

20,545

19,820

20,185

20,472

May'23

20,565

20,650

20,040

20,337

20,616

Jul'23

20,475

20,475

20,475

20,475

20,750

Sep'23

20,603

20,603

20,603

20,603

20,873

Dec'23

20,794

20,794

20,794

20,794

21,056

Jan'24

20,829

20,829

20,829

20,829

21,091

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts