Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

350,40

+2,25

+0,65%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.806,80

-0,10

-0,01%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,18

+0,05

+0,26%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

937,92

+6,69

+0,72%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.086,64

+17,02

+0,82%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,4600

3,5085

3,4600

3,4830

3,4695

Sep'22

3,4735

3,5140

3,4735

3,5035

3,4815

Oct'22

3,4815

3,5010

3,4815

3,5010

3,4880

Nov'22

3,4550

3,5120

3,4550

3,4925

3,4765

Dec'22

3,4850

3,5250

3,4850

3,5170

3,4935

Jan'23

3,4710

3,5190

3,4435

3,4975

3,4800

Feb'23

3,5080

3,5080

3,5025

3,5025

3,4845

Mar'23

3,5270

3,5270

3,5270

3,5270

3,5030

Apr'23

3,5280

3,5280

3,5085

3,5085

3,4890

May'23

3,4620

3,5340

3,4500

3,5080

3,4870

Jun'23

3,5160

3,5160

3,5125

3,5125

3,4910

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1791,2

1791,4

1790,9

1790,9

1788,5

Sep'22

1790,9

1795,2

1790,4

1790,7

1791,2

Oct'22

1796,0

1800,5

1795,1

1796,3

1796,2

Dec'22

1807,7

1811,6

1805,8

1807,1

1806,9

Feb'23

1822,2

1823,8

1819,1

1819,1

1819,6

Apr'23

1834,6

1834,6

1834,6

1834,6

1831,3

Jun'23

1839,9

1845,3

1835,9

1842,6

1812,8

Aug'23

1832,0

1853,6

1832,0

1853,6

1824,2

Oct'23

1863,6

1863,6

1863,6

1863,6

1833,6

Dec'23

1873,4

1873,6

1873,4

1873,6

1843,6

Feb'24

1883,1

1883,1

1883,1

1883,1

1853,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2075,30

2075,30

2075,30

2075,30

2004,40

Sep'22

2054,50

2088,50

2054,50

2078,00

2077,50

Oct'22

2083,40

2083,40

2083,40

2083,40

2013,80

Dec'22

2014,00

2105,00

2010,00

2093,90

2024,40

Mar'23

2093,70

2093,70

2093,70

2093,70

2024,20

Jun'23

2095,70

2095,70

2095,70

2095,70

2026,20

Sep'23

2097,70

2097,70

2097,70

2097,70

2028,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

922,4

922,4

922,4

922,4

885,6

Sep'22

924,3

924,3

923,6

923,6

887,0

Oct'22

924,0

931,6

924,0

931,0

924,9

Jan'23

927,0

930,5

927,0

930,5

926,0

Apr'23

932,0

932,0

932,0

932,0

929,3

Jul'23

936,2

936,2

936,2

936,2

900,3

Oct'23

942,2

942,2

942,2

942,2

906,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

20,135

20,135

20,125

20,125

20,099

Sep'22

20,160

20,210

20,120

20,180

20,122

Oct'22

20,015

20,173

19,990

20,173

19,947

Dec'22

20,275

20,360

20,275

20,315

20,275

Jan'23

20,235

20,345

20,235

20,345

20,112

Mar'23

20,475

20,500

20,475

20,500

20,472

May'23

20,820

20,820

20,520

20,616

20,368

Jul'23

20,750

20,750

20,750

20,750

20,501

Sep'23

20,873

20,873

20,873

20,873

20,624

Dec'23

21,056

21,056

21,056

21,056

20,804

Jan'24

21,091

21,091

21,091

21,091

20,839

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts