Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

431,50

-3,05

-0,70%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.854,30

+0,40

+0,02%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,65

-0,07

-0,34%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

954,58

-6,58

-0,68%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.997,01

-1,53

-0,08%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,3050

4,3490

4,2900

4,3475

4,2810

Jun'22

4,3260

4,3260

4,3240

4,3240

4,3435

Jul'22

4,3410

4,3415

4,3145

4,3190

4,3455

Aug'22

4,3245

4,3250

4,3245

4,3250

4,3425

Sep'22

4,3290

4,3435

4,3190

4,3190

4,3480

Oct'22

4,3345

4,3510

4,3345

4,3510

4,2815

Nov'22

4,3145

4,3545

4,3145

4,3545

4,2850

Dec'22

4,3365

4,3405

4,3300

4,3300

4,3530

Jan'23

4,3555

4,3555

4,3555

4,3555

4,2870

Feb'23

4,3595

4,3595

4,3595

4,3595

4,2910

Mar'23

4,3390

4,3390

4,3390

4,3390

4,2875

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1852,5

1852,5

1852,5

1852,5

1847,8

Jun'22

1852,3

1853,5

1847,6

1848,2

1847,8

Jul'22

1855,4

1855,8

1854,5

1854,7

1850,6

Aug'22

1858,6

1859,5

1853,9

1854,1

1853,9

Oct'22

1865,0

1866,2

1865,0

1866,2

1861,4

Dec'22

1872,2

1872,2

1870,1

1870,1

1869,9

Feb'23

1883,3

1883,3

1883,3

1883,3

1879,4

Apr'23

1893,9

1902,3

1888,9

1888,9

1883,7

Jun'23

1898,4

1906,7

1898,4

1898,4

1893,2

Aug'23

1907,6

1907,6

1907,6

1907,6

1902,4

Oct'23

1917,3

1917,3

1917,3

1917,3

1912,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1965,90

1965,90

1965,90

1965,90

1939,20

Jun'22

1974,00

1988,50

1971,50

1977,00

1966,70

Jul'22

1967,20

1967,20

1967,20

1967,20

1940,90

Sep'22

1974,00

1975,00

1971,50

1975,00

1966,70

Dec'22

1980,00

1995,00

1978,50

1978,50

1953,50

Mar'23

1980,50

1980,50

1980,50

1980,50

1955,50

Jun'23

1982,50

1982,50

1982,50

1982,50

1957,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

955,5

955,5

955,5

955,5

946,2

Jun'22

972,5

972,5

952,6

953,9

945,1

Jul'22

949,7

949,7

940,3

941,6

950,3

Oct'22

947,2

947,2

942,5

942,5

951,2

Jan'23

966,7

970,0

951,4

951,6

941,7

Apr'23

960,0

960,0

956,7

956,7

946,8

Jul'23

960,1

960,1

960,1

960,1

950,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

21,835

22,220

21,723

21,723

21,669

Jun'22

21,730

21,730

21,655

21,655

21,693

Jul'22

21,770

21,770

21,645

21,660

21,723

Sep'22

21,855

21,855

21,775

21,795

21,816

Dec'22

22,040

22,040

22,040

22,040

22,001

Jan'23

22,064

22,064

22,064

22,064

22,019

Mar'23

22,213

22,605

22,213

22,213

22,175

May'23

22,354

22,354

22,354

22,354

22,313

Jul'23

22,505

22,505

22,505

22,505

22,464

Sep'23

22,745

22,790

22,651

22,651

22,610

Dec'23

22,855

22,855

22,855

22,855

22,814

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts