Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

430,90

+3,40

+0,80%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.858,60

+10,20

+0,55%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,89

+0,21

+0,97%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

965,00

+7,83

+0,82%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.981,81

+16,89

+0,86%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,2560

4,3200

4,2560

4,2810

4,2850

Jun'22

4,3130

4,3275

4,3000

4,3000

4,2740

Jul'22

4,2945

4,3325

4,2945

4,3075

4,2750

Aug'22

4,3065

4,3145

4,3065

4,3065

4,2720

Sep'22

4,3085

4,3350

4,2990

4,3095

4,2785

Oct'22

4,2830

4,2830

4,2775

4,2815

4,2865

Nov'22

4,2685

4,2880

4,2685

4,2850

4,2900

Dec'22

4,3250

4,3305

4,3030

4,3140

4,2840

Jan'23

4,3200

4,3200

4,2870

4,2870

4,2910

Feb'23

4,2765

4,3200

4,2765

4,2910

4,2945

Mar'23

4,3180

4,3190

4,2705

4,2875

4,2900

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1846,3

1846,3

1845,8

1845,8

1841,8

Jun'22

1844,4

1858,2

1843,3

1853,3

1842,1

Jul'22

1847,4

1860,7

1847,4

1853,3

1844,7

Aug'22

1850,9

1864,4

1849,7

1859,5

1848,4

Oct'22

1863,6

1872,0

1857,6

1865,2

1856,0

Dec'22

1872,0

1880,4

1866,0

1875,1

1864,6

Feb'23

1872,4

1874,2

1867,2

1874,2

1873,7

Apr'23

1882,8

1883,7

1882,6

1883,7

1883,4

Jun'23

1892,0

1893,2

1886,4

1893,2

1892,9

Aug'23

1902,4

1902,4

1902,4

1902,4

1902,1

Oct'23

1912,1

1912,1

1912,1

1912,1

1911,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1939,20

1939,20

1939,20

1939,20

1977,80

Jun'22

1953,50

1970,00

1949,50

1965,00

1939,70

Jul'22

1940,90

1940,90

1940,90

1940,90

1982,30

Sep'22

1956,00

1968,00

1951,00

1962,00

1940,90

Dec'22

2004,50

2004,50

1950,00

1953,50

1994,10

Mar'23

1955,50

1955,50

1955,50

1955,50

1996,10

Jun'23

1957,50

1957,50

1957,50

1957,50

1998,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

946,2

946,2

946,2

946,2

957,5

Jun'22

959,0

959,0

945,1

945,1

955,8

Jul'22

948,7

955,5

948,1

955,3

941,1

Oct'22

949,7

955,5

947,5

955,5

940,9

Jan'23

954,0

955,9

940,0

941,7

954,2

Apr'23

960,0

960,0

946,8

946,8

959,3

Jul'23

950,2

950,2

950,2

950,2

962,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

21,835

21,835

21,835

21,835

21,669

Jun'22

21,770

21,915

21,770

21,820

21,644

Jul'22

21,780

21,945

21,765

21,880

21,674

Sep'22

21,900

22,000

21,875

21,995

21,768

Dec'22

22,110

22,185

22,080

22,165

21,959

Jan'23

22,005

22,019

22,005

22,019

22,258

Mar'23

22,320

22,500

22,170

22,175

22,414

May'23

22,313

22,313

22,313

22,313

22,547

Jul'23

22,720

22,720

22,464

22,464

22,698

Sep'23

22,610

22,610

22,610

22,610

22,844

Dec'23

22,814

22,814

22,814

22,814

23,048

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts