Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

418,40

+0,55

+0,13%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.820,20

-2,20

-0,12%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,41

-0,13

-0,62%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

932,50

-5,68

-0,61%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.011,17

-6,32

-0,31%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,2410

4,2430

4,1500

4,1820

4,2395

Jun'22

4,1500

4,1755

4,1465

4,1755

4,1780

Jul'22

4,1550

4,1850

4,1445

4,1805

4,1785

Aug'22

4,1450

4,1670

4,1450

4,1670

4,1760

Sep'22

4,1575

4,1865

4,1500

4,1850

4,1800

Oct'22

4,1645

4,1830

4,1645

4,1830

4,2440

Nov'22

4,1685

4,1840

4,1685

4,1840

4,1875

Dec'22

4,1565

4,1935

4,1565

4,1935

4,1865

Jan'23

4,2550

4,2550

4,1700

4,1905

4,2510

Feb'23

4,2175

4,2190

4,1760

4,1945

4,2550

Mar'23

4,2210

4,2300

4,1600

4,1935

4,2540

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1815,0

1819,7

1805,0

1815,9

1818,2

Jun'22

1815,1

1815,8

1811,6

1813,7

1815,9

Jul'22

1816,2

1825,1

1808,9

1819,0

1821,9

Aug'22

1821,3

1822,4

1818,2

1820,4

1822,4

Oct'22

1825,1

1835,8

1820,4

1830,0

1832,9

Dec'22

1837,4

1837,4

1834,8

1834,8

1838,8

Feb'23

1845,8

1845,8

1845,8

1845,8

1848,8

Apr'23

1855,9

1858,5

1855,9

1858,5

1861,3

Jun'23

1867,9

1871,9

1867,2

1868,0

1870,8

Aug'23

1877,2

1877,2

1877,2

1877,2

1880,0

Oct'23

1892,6

1892,6

1886,9

1886,9

1889,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1991,60

1991,60

1991,60

1991,60

2031,20

Jun'22

1995,00

1995,00

1976,00

1976,00

1992,60

Jul'22

1998,10

1998,10

1998,10

1998,10

2038,30

Sep'22

1989,00

1989,00

1982,00

1982,00

1999,00

Dec'22

2037,50

2037,50

1997,00

2011,70

2054,10

Mar'23

2013,70

2013,70

2013,70

2013,70

2056,10

Jun'23

2015,70

2015,70

2015,70

2015,70

2058,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

927,9

927,9

927,9

927,9

947,1

Jun'22

925,8

925,8

925,8

925,8

945,2

Jul'22

922,8

923,4

910,0

915,2

924,4

Oct'22

923,8

923,8

911,6

917,0

925,0

Jan'23

920,4

920,4

918,0

918,0

925,9

Apr'23

931,0

931,0

931,0

931,0

949,9

Jul'23

934,4

934,4

934,4

934,4

953,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

21,675

21,675

21,390

21,533

21,737

Jun'22

21,350

21,355

21,280

21,335

21,514

Jul'22

21,430

21,430

21,285

21,400

21,544

Sep'22

21,440

21,500

21,390

21,495

21,637

Dec'22

21,600

21,600

21,600

21,600

21,834

Jan'23

21,894

21,894

21,894

21,894

22,090

Mar'23

21,975

22,150

21,960

22,050

22,250

May'23

22,183

22,183

22,183

22,183

22,402

Jul'23

22,334

22,334

22,334

22,334

22,553

Sep'23

22,480

22,480

22,480

22,480

22,699

Dec'23

22,684

22,684

22,684

22,684

22,903

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts