Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

422,15

-1,75

-0,41%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.811,60

-7,30

-0,40%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,60

-0,15

-0,71%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

952,07

-3,55

-0,37%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.039,23

-18,40

-0,89%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,2410

4,2430

4,2410

4,2430

4,2395

Jun'22

4,2365

4,2365

4,2365

4,2365

4,2375

Jul'22

4,2295

4,2480

4,2195

4,2220

4,2390

Aug'22

4,2420

4,2420

4,2285

4,2375

4,1890

Sep'22

4,2335

4,2500

4,2230

4,2245

4,2410

Oct'22

4,2515

4,2515

4,2395

4,2440

4,1985

Nov'22

4,2505

4,2505

4,2505

4,2505

4,2485

Dec'22

4,2470

4,2500

4,2470

4,2500

4,2475

Jan'23

4,2550

4,2550

4,2550

4,2550

4,2510

Feb'23

4,2630

4,2665

4,2465

4,2550

4,2095

Mar'23

4,2480

4,2905

4,2275

4,2540

4,2090

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1824,9

1828,6

1816,7

1818,2

1813,5

Jun'22

1813,2

1815,5

1809,9

1811,8

1818,9

Jul'22

1816,2

1817,7

1815,0

1815,0

1821,9

Aug'22

1820,2

1821,6

1816,5

1818,3

1825,4

Oct'22

1825,1

1825,1

1825,1

1825,1

1827,9

Dec'22

1836,4

1838,3

1836,0

1836,0

1841,7

Feb'23

1847,0

1847,0

1847,0

1847,0

1851,6

Apr'23

1855,9

1855,9

1855,9

1855,9

1861,3

Jun'23

1870,8

1870,8

1870,8

1870,8

1865,3

Aug'23

1880,0

1880,0

1880,0

1880,0

1874,5

Oct'23

1889,7

1889,7

1889,7

1889,7

1884,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2031,20

2031,20

2031,20

2031,20

2003,00

Jun'22

2033,50

2037,00

2027,00

2027,00

2032,20

Jul'22

2038,30

2038,30

2038,30

2038,30

2009,40

Sep'22

2007,00

2075,00

1977,50

2041,80

2013,90

Dec'22

2029,00

2078,50

2006,00

2054,10

2029,40

Mar'23

2056,10

2056,10

2056,10

2056,10

2031,40

Jun'23

1977,50

2058,10

1977,50

2058,10

2033,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

947,1

947,1

947,1

947,1

929,0

Jun'22

937,0

946,4

937,0

945,2

927,1

Jul'22

942,7

944,8

939,0

939,4

943,4

Oct'22

940,6

944,6

940,0

942,2

944,0

Jan'23

931,4

947,8

929,3

944,8

927,8

Apr'23

949,9

949,9

949,9

949,9

932,9

Jul'23

953,3

953,3

953,3

953,3

936,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

21,675

21,675

21,675

21,675

21,737

Jun'22

21,625

21,800

21,495

21,720

21,521

Jul'22

21,665

21,700

21,580

21,615

21,750

Sep'22

21,740

21,780

21,725

21,760

21,839

Dec'22

21,950

21,970

21,950

21,970

22,029

Jan'23

21,930

22,090

21,930

22,090

21,885

Mar'23

22,055

22,300

22,055

22,250

22,020

May'23

22,402

22,402

22,402

22,402

22,168

Jul'23

22,660

22,660

22,553

22,553

22,319

Sep'23

22,735

22,735

22,699

22,699

22,465

Dec'23

22,903

22,903

22,903

22,903

22,669

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts