Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

423,50

+4,35

+1,04%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.825,80

+11,80

+0,65%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,64

+0,08

+0,39%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

948,81

-0,28

-0,03%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.006,49

-24,07

-1,19%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,2100

4,2145

4,1500

4,1965

4,1805

Jun'22

4,2250

4,2265

4,2100

4,2265

4,1900

Jul'22

4,2030

4,2370

4,2030

4,2365

4,1915

Aug'22

4,1950

4,2090

4,1475

4,1890

4,1725

Sep'22

4,2080

4,2380

4,2075

4,2380

4,1935

Oct'22

4,1720

4,2200

4,1720

4,1985

4,1810

Nov'22

4,1780

4,2035

4,1780

4,2030

4,1870

Dec'22

4,2300

4,2420

4,2235

4,2420

4,2015

Jan'23

4,2050

4,2050

4,1795

4,2050

4,1915

Feb'23

4,1800

4,2095

4,1800

4,2095

4,1960

Mar'23

4,2000

4,2155

4,1720

4,2090

4,1955

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1824,9

1824,9

1824,9

1824,9

1813,5

Jun'22

1823,9

1828,4

1821,5

1824,9

1814,0

Jul'22

1827,2

1829,6

1825,6

1827,5

1816,8

Aug'22

1831,7

1834,5

1828,0

1831,1

1820,4

Oct'22

1838,1

1841,6

1836,5

1838,1

1827,9

Dec'22

1846,2

1850,0

1845,5

1847,5

1836,6

Feb'23

1843,0

1854,2

1818,0

1846,3

1840,7

Apr'23

1866,1

1866,1

1866,1

1866,1

1855,8

Jun'23

1858,6

1865,3

1858,6

1865,3

1859,7

Aug'23

1874,5

1874,5

1874,5

1874,5

1868,9

Oct'23

1884,2

1884,2

1884,2

1884,2

1878,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2003,00

2003,00

2003,00

2003,00

1918,10

Jun'22

1995,50

2000,00

1971,50

1987,00

2002,60

Jul'22

1976,00

2009,40

1960,50

2009,40

1923,50

Sep'22

2007,00

2007,00

2006,00

2006,00

2013,90

Dec'22

2029,00

2029,40

2029,00

2029,40

1948,20

Mar'23

2031,40

2031,40

2031,40

2031,40

1950,20

Jun'23

2033,40

2033,40

2033,40

2033,40

1952,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

929,0

929,0

929,0

929,0

936,4

Jun'22

934,8

936,1

926,0

927,1

931,8

Jul'22

927,8

932,8

926,7

930,0

925,3

Oct'22

931,2

933,3

929,4

931,6

926,9

Jan'23

931,4

931,4

931,4

931,4

927,8

Apr'23

932,9

932,9

932,9

932,9

937,5

Jul'23

936,3

936,3

936,3

936,3

940,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

21,095

21,605

21,085

21,535

20,984

Jun'22

21,625

21,625

21,570

21,580

21,521

Jul'22

21,650

21,680

21,560

21,610

21,551

Sep'22

21,680

21,755

21,655

21,735

21,640

Dec'22

21,915

21,925

21,875

21,875

21,825

Jan'23

21,885

21,885

21,885

21,885

21,330

Mar'23

21,490

22,095

21,400

22,020

21,471

May'23

22,168

22,168

22,168

22,168

21,619

Jul'23

22,319

22,319

22,319

22,319

21,770

Sep'23

22,465

22,465

22,465

22,465

21,916

Dec'23

22,669

22,669

22,669

22,669

22,120

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts