Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

409,85

-0,20

-0,05%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,822,70

-1,90

-0,10%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,76

-0,01

-0,06%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

959,58

+12,11

+1,28%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,954,31

+47,38

+2,48%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,1975

4,1975

4,0560

4,1050

4,2125

Jun'22

4,0895

4,1200

4,0880

4,0920

4,1000

Jul'22

4,0860

4,1250

4,0845

4,1025

4,1005

Aug'22

4,0970

4,1165

4,0955

4,1165

4,0995

Sep'22

4,0900

4,1285

4,0900

4,1090

4,1060

Oct'22

4,1000

4,1115

4,0830

4,1115

4,2195

Nov'22

4,1200

4,1235

4,1000

4,1175

4,2255

Dec'22

4,1185

4,1285

4,1185

4,1185

4,1180

Jan'23

4,1200

4,1225

4,0875

4,1225

4,2295

Feb'23

4,1010

4,1270

4,0940

4,1270

4,2345

Mar'23

4,2040

4,2040

4,0700

4,1265

4,2335

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1849,8

1851,9

1822,2

1823,8

1852,6

Jun'22

1821,4

1824,1

1809,1

1822,8

1824,6

Jul'22

1821,0

1826,2

1819,5

1825,6

1827,9

Aug'22

1828,1

1830,8

1816,3

1829,7

1831,6

Oct'22

1833,0

1838,1

1826,4

1838,1

1839,3

Dec'22

1841,4

1846,2

1834,5

1845,6

1847,8

Feb'23

1851,4

1851,4

1850,0

1850,0

1857,7

Apr'23

1888,3

1888,3

1866,0

1867,2

1896,2

Jun'23

1884,5

1887,4

1876,7

1876,7

1905,7

Aug'23

1885,9

1885,9

1885,9

1885,9

1914,9

Oct'23

1895,6

1895,6

1895,6

1895,6

1924,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1861,00

1861,00

1861,00

1861,00

2008,10

Jun'22

1881,50

1928,50

1881,50

1922,50

1860,60

Jul'22

1970,00

1970,00

1867,70

1867,70

2015,10

Sep'22

1931,00

1935,00

1931,00

1935,00

1878,30

Dec'22

2000,00

2000,00

1896,30

1896,30

2032,60

Mar'23

1950,00

1950,00

1898,30

1898,30

2034,60

Jun'23

1900,30

1900,30

1900,30

1900,30

2036,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

936,9

936,9

936,9

936,9

995,7

Jun'22

983,8

983,8

932,1

932,3

991,1

Jul'22

932,3

943,6

930,9

943,0

931,4

Oct'22

932,7

943,0

932,7

940,5

931,6

Jan'23

984,2

984,2

931,1

932,3

988,7

Apr'23

937,3

937,3

937,3

937,3

993,7

Jul'23

940,7

940,7

940,7

940,7

997,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

20,640

20,650

20,640

20,650

20,757

Jun'22

20,660

20,775

20,615

20,730

20,742

Jul'22

20,635

20,820

20,610

20,780

20,773

Sep'22

20,805

20,900

20,705

20,855

20,866

Dec'22

20,995

21,055

20,995

21,055

21,055

Jan'23

21,700

21,715

21,110

21,110

21,914

Mar'23

21,500

21,585

21,110

21,270

22,078

May'23

21,423

21,423

21,423

21,423

22,233

Jul'23

21,355

21,574

21,355

21,574

22,384

Sep'23

21,720

21,720

21,720

21,720

22,530

Dec'23

21,800

21,924

21,800

21,924

22,734

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts