Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

420,15

+4,70

+1,13%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,837,90

-3,10

-0,17%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,43

+0,00

+0,00%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

978,28

+9,74

+1,01%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2,074,95

+6,60

+0,32%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,1550

4,1665

4,1550

4,1665

4,1545

Jun'22

4,1580

4,2100

4,1500

4,2100

4,1525

Jul'22

4,1550

4,2145

4,1485

4,2010

4,1545

Aug'22

4,2480

4,2480

4,1395

4,1550

4,1955

Sep'22

4,1720

4,2220

4,1575

4,2075

4,1635

Oct'22

4,1695

4,1695

4,1695

4,1695

4,2075

Nov'22

4,2650

4,2650

4,1755

4,1755

4,2130

Dec'22

4,1865

4,2325

4,1865

4,2325

4,1760

Jan'23

4,2940

4,2940

4,1805

4,1805

4,2175

Feb'23

4,2960

4,2960

4,1855

4,1855

4,2215

Mar'23

4,2620

4,2620

4,1600

4,1845

4,2220

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1839,9

1839,9

1839,9

1839,9

1857,1

Jun'22

1836,6

1839,2

1830,6

1836,3

1841,0

Jul'22

1841,5

1841,5

1837,4

1837,4

1844,4

Aug'22

1844,9

1846,1

1838,0

1843,5

1848,4

Oct'22

1847,3

1847,3

1845,9

1846,7

1855,5

Dec'22

1861,6

1861,6

1854,0

1858,9

1863,8

Feb'23

1870,0

1870,0

1870,0

1870,0

1873,3

Apr'23

1878,5

1878,5

1878,5

1878,5

1882,5

Jun'23

1892,0

1892,0

1892,0

1892,0

1909,8

Aug'23

1901,2

1901,2

1901,2

1901,2

1919,0

Oct'23

1910,9

1910,9

1910,9

1910,9

1928,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2042,00

2042,00

2042,00

2042,00

2059,80

Jun'22

2042,50

2051,50

2018,50

2051,50

2043,70

Jul'22

2051,50

2051,50

2051,50

2051,50

2068,70

Sep'22

2117,00

2153,00

2042,00

2062,60

2079,20

Dec'22

2062,60

2062,60

2062,60

2062,60

2079,20

Mar'23

2064,60

2064,60

2064,60

2064,60

2081,20

Jun'23

2066,60

2066,60

2066,60

2066,60

2083,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

958,8

958,8

953,5

953,5

938,5

Jun'22

935,0

959,0

935,0

948,9

939,1

Jul'22

945,7

955,0

942,8

953,2

947,2

Oct'22

950,0

953,1

950,0

953,1

946,2

Jan'23

952,8

956,1

952,8

956,1

939,6

Apr'23

960,6

960,6

951,4

951,4

944,8

Jul'23

954,8

954,8

954,8

954,8

948,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

21,985

22,010

21,240

21,390

21,782

Jun'22

21,260

21,380

21,230

21,375

21,390

Jul'22

21,210

21,475

21,200

21,430

21,424

Sep'22

21,360

21,555

21,300

21,535

21,518

Dec'22

21,565

21,715

21,475

21,715

21,687

Jan'23

21,748

21,748

21,748

21,748

22,150

Mar'23

22,305

22,450

21,705

21,883

22,283

May'23

22,035

22,035

22,035

22,035

22,435

Jul'23

22,186

22,186

22,186

22,186

22,586

Sep'23

22,332

22,332

22,332

22,332

22,732

Dec'23

22,536

22,536

22,536

22,536

22,936

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts