Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

417,50

-1,85

-0,44%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.855,20

-3,40

-0,18%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,74

-0,08

-0,37%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

954,04

-2,99

-0,31%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.117,31

+19,79

+0,94%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,1735

4,1735

4,1735

4,1735

4,2615

Jun'22

4,1865

4,1925

4,1790

4,1790

4,1915

Jul'22

4,1960

4,2070

4,1700

4,1720

4,1935

Aug'22

4,2410

4,2410

4,1340

4,1955

4,2700

Sep'22

4,2050

4,2075

4,1785

4,1785

4,2015

Oct'22

4,2140

4,2140

4,1565

4,2075

4,2810

Nov'22

4,2140

4,2190

4,1560

4,2130

4,2855

Dec'22

4,2130

4,2130

4,1995

4,1995

4,2130

Jan'23

4,2125

4,2240

4,1740

4,2175

4,2900

Feb'23

4,1725

4,2300

4,1725

4,2215

4,2940

Mar'23

4,2600

4,2600

4,1620

4,2220

4,2935

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1866,6

1867,5

1854,0

1857,1

1881,2

Jun'22

1853,9

1856,3

1851,7

1854,1

1858,6

Jul'22

1883,6

1883,6

1858,0

1862,0

1886,2

Aug'22

1860,3

1862,5

1859,3

1862,2

1865,9

Oct'22

1867,1

1870,2

1867,0

1870,2

1873,1

Dec'22

1874,7

1877,3

1874,7

1877,3

1881,4

Feb'23

1885,0

1885,0

1885,0

1885,0

1891,1

Apr'23

1918,7

1918,7

1894,9

1900,3

1925,3

Jun'23

1913,2

1917,0

1909,8

1909,8

1934,8

Aug'23

1919,0

1919,0

1919,0

1919,0

1944,0

Oct'23

1928,7

1928,7

1928,7

1928,7

1953,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2059,80

2059,80

2059,80

2059,80

2021,20

Jun'22

2051,50

2091,50

2051,50

2090,00

2061,50

Jul'22

2068,70

2068,70

2068,70

2068,70

2030,50

Sep'22

2044,00

2137,50

2007,00

2079,20

2041,10

Dec'22

2079,20

2079,20

2079,20

2079,20

2041,10

Mar'23

2081,20

2081,20

2081,20

2081,20

2043,10

Jun'23

2083,20

2083,20

2083,20

2083,20

2045,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

938,5

938,5

938,5

938,5

954,6

Jun'22

935,0

935,0

935,0

935,0

939,1

Jul'22

936,6

937,1

930,5

932,2

938,5

Oct'22

933,8

934,8

931,0

932,0

937,6

Jan'23

930,0

939,6

918,2

939,6

958,1

Apr'23

944,8

944,8

944,8

944,8

963,3

Jul'23

948,2

948,2

948,2

948,2

966,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

22,170

22,190

21,665

21,782

22,325

Jun'22

21,740

21,740

21,700

21,740

21,778

Jul'22

21,770

21,800

21,690

21,765

21,820

Sep'22

21,860

21,885

21,810

21,885

21,918

Dec'22

22,000

22,045

21,955

22,045

22,089

Jan'23

22,105

22,150

22,105

22,150

22,706

Mar'23

22,500

22,600

22,200

22,283

22,841

May'23

22,435

22,435

22,435

22,435

22,993

Jul'23

22,586

22,586

22,586

22,586

23,144

Sep'23

22,732

22,732

22,732

22,732

23,290

Dec'23

22,936

22,936

22,936

22,936

23,494

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts