Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

337,40

-1,05

-0,31%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,732,50

-3,20

-0,18%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,50

-0,04

-0,22%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

874,11

-2,39

-0,27%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2,023,21

+8,53

+0,42%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,4000

3,4515

3,3750

3,3825

3,3510

Aug'22

3,3940

3,4025

3,3775

3,3775

3,3840

Sep'22

3,3925

3,4065

3,3680

3,3740

3,3845

Oct'22

3,4000

3,4000

3,3800

3,3835

3,3915

Nov'22

3,4255

3,4255

3,3955

3,3955

3,3655

Dec'22

3,4055

3,4170

3,3810

3,3860

3,3975

Jan'23

3,4280

3,4280

3,4020

3,4020

3,3715

Feb'23

3,4105

3,4105

3,4070

3,4070

3,3765

Mar'23

3,4040

3,4040

3,3900

3,3940

3,3750

Apr'23

3,4380

3,4380

3,4130

3,4130

3,3810

May'23

3,3960

3,4820

3,3960

3,4125

3,3800

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1718,0

1718,0

1717,7

1717,7

1719,0

Aug'22

1715,2

1718,1

1714,0

1714,1

1717,7

Sep'22

1720,0

1722,0

1718,1

1718,6

1721,9

Oct'22

1724,2

1726,3

1722,4

1722,9

1726,0

Dec'22

1733,1

1736,1

1731,8

1732,0

1735,7

Feb'23

1750,0

1753,8

1741,6

1746,9

1748,3

Apr'23

1753,2

1758,4

1752,7

1757,7

1759,1

Jun'23

1768,1

1768,8

1763,4

1768,1

1769,6

Aug'23

1778,6

1779,2

1778,1

1778,1

1780,1

Oct'23

1788,2

1788,2

1788,2

1788,2

1790,5

Dec'23

1798,2

1798,2

1798,2

1798,2

1800,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2005,80

2005,80

2005,80

2005,80

1997,70

Aug'22

2010,40

2010,40

2010,40

2010,40

2002,20

Sep'22

2016,00

2021,00

2009,50

2012,50

2011,20

Dec'22

2019,50

2029,60

1990,50

2029,60

2020,00

Mar'23

2035,20

2035,20

2035,20

2035,20

2025,60

Jun'23

2037,20

2037,20

2037,20

2037,20

2027,60

Sep'23

2039,20

2039,20

2039,20

2039,20

2029,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

859,1

859,1

859,1

859,1

864,3

Aug'22

872,0

872,0

859,3

859,3

864,3

Sep'22

876,6

876,6

865,4

865,4

870,5

Oct'22

863,4

868,0

860,9

861,1

864,4

Jan'23

866,2

866,2

866,2

866,2

865,7

Apr'23

870,0

870,0

870,0

870,0

868,4

Jul'23

885,0

890,0

874,9

874,9

881,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,465

18,565

18,325

18,487

18,294

Aug'22

18,490

18,490

18,480

18,480

18,480

Sep'22

18,535

18,615

18,490

18,495

18,535

Dec'22

18,680

18,760

18,650

18,650

18,686

Jan'23

18,733

18,733

18,733

18,733

18,521

Mar'23

18,700

18,865

18,645

18,841

18,632

May'23

18,993

18,993

18,993

18,993

18,762

Jul'23

19,113

19,113

19,113

19,113

18,877

Sep'23

19,235

19,235

19,235

19,235

18,999

Dec'23

19,411

19,411

19,411

19,411

19,186

Jan'24

19,446

19,446

19,446

19,446

19,221

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts