Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

340,55

+5,10

+1,52%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.743,30

+6,20

+0,36%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,43

+0,11

+0,58%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

893,41

+10,38

+1,18%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.019,86

+9,70

+0,48%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,4000

3,4000

3,4000

3,4000

3,3510

Aug'22

3,3620

3,4065

3,3620

3,4065

3,3535

Sep'22

3,3675

3,4090

3,3490

3,4035

3,3545

Oct'22

3,3600

3,3685

3,3600

3,3615

3,3540

Nov'22

3,3725

3,3740

3,3655

3,3655

3,3565

Dec'22

3,3765

3,4215

3,3625

3,4190

3,3665

Jan'23

3,3790

3,3805

3,3715

3,3715

3,3610

Feb'23

3,3765

3,3765

3,3765

3,3765

3,3645

Mar'23

3,3880

3,4200

3,3880

3,4200

3,3750

Apr'23

3,3530

3,3860

3,3530

3,3810

3,3640

May'23

3,3960

3,3960

3,3960

3,3960

3,3800

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1727,0

1732,0

1719,0

1719,0

1727,1

Aug'22

1717,9

1726,4

1716,6

1724,8

1719,1

Sep'22

1721,8

1729,9

1720,9

1729,8

1723,2

Oct'22

1725,3

1733,9

1725,0

1733,0

1727,1

Dec'22

1735,9

1744,2

1734,7

1742,9

1737,1

Feb'23

1753,9

1761,6

1742,4

1748,3

1756,6

Apr'23

1762,7

1767,2

1755,4

1759,1

1767,2

Jun'23

1771,2

1774,5

1769,0

1769,6

1777,7

Aug'23

1779,5

1780,1

1779,5

1780,1

1788,2

Oct'23

1790,5

1790,5

1790,5

1790,5

1798,6

Dec'23

1810,0

1810,0

1800,6

1800,6

1808,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1997,70

1997,70

1997,70

1997,70

2013,20

Aug'22

2002,20

2002,20

2002,20

2002,20

2018,00

Sep'22

1994,00

2013,00

1992,00

2010,00

2003,00

Dec'22

2019,50

2019,50

2019,50

2019,50

2020,00

Mar'23

2025,60

2025,60

2025,60

2025,60

2039,20

Jun'23

2027,60

2027,60

2027,60

2027,60

2041,20

Sep'23

2029,60

2029,60

2029,60

2029,60

2043,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

864,3

864,3

864,3

864,3

861,2

Aug'22

864,5

866,6

862,5

864,3

862,4

Sep'22

864,5

870,5

864,5

870,5

867,6

Oct'22

869,6

881,4

868,8

880,8

869,3

Jan'23

873,0

880,9

873,0

880,9

870,6

Apr'23

866,6

874,3

866,6

874,3

871,7

Jul'23

885,0

885,0

885,0

885,0

881,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,410

18,600

18,185

18,294

18,585

Aug'22

18,375

18,595

18,170

18,296

18,592

Sep'22

18,330

18,440

18,285

18,420

18,328

Dec'22

18,450

18,585

18,445

18,575

18,474

Jan'23

18,521

18,521

18,521

18,521

18,807

Mar'23

18,675

18,875

18,540

18,632

18,917

May'23

18,762

18,762

18,720

18,762

19,036

Jul'23

18,877

18,877

18,877

18,877

19,162

Sep'23

18,999

18,999

18,999

18,999

19,282

Dec'23

19,186

19,186

19,186

19,186

19,469

Jan'24

19,221

19,221

19,221

19,221

19,504

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts