Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1966,00

1966,50

3 tháng

1970,00

1970,50

Dec 19

2025,00

2030,00

Dec 20

2085,00

2090,00

Dec 21

2145,00

2150,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6161,00

6162,00

3 tháng

6167,00

6169,00

Dec 19

6155,00

6165,00

Dec 20

6150,00

6160,00

Dec 21

6120,00

6130,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2705,00

2705,50

3 tháng

2591,00

2591,50

Dec 19

2473,00

2478,00

Dec 20

2368,00

2373,00

Dec 21

2258,00

2263,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11015,00

11020,00

3 tháng

11100,00

11110,00

Dec 19

11325,00

11375,00

Dec 20

11580,00

11630,00

Dec 21

11820,00

11870,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1975,50

1976,00

3 tháng

2000,00

2002,00

Dec 19

2013,00

2018,00

Dec 20

2038,00

2043,00

Dec 21

2058,00

2063,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19175,00

19200,00

3 tháng

19125,00

19150,00

15 tháng

18860,00

18910,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1238,3

1239,1

1238,3

1239,1

1238,1

Jan'19

1239,1

1240,5

1239,1

1240,5

1239,7

Feb'19

1243,1

1245,0

1242,6

1244,9

1243,6

Apr'19

1249,0

1249,7

1249,0

1249,7

1249,6

Jun'19

-

-

-

1255,9 *

1255,9

Aug'19

-

-

-

1261,8 *

1261,8

Oct'19

-

-

-

1268,0 *

1268,0

Dec'19

1273,6

1273,6

1273,5

1273,5

1274,3

Feb'20

-

-

-

1283,2 *

1280,5

Apr'20

-

-

-

1286,5 *

1286,5

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1292,6

Aug'20

-

-

-

-

1298,7

Oct'20

-

-

-

-

1304,6

Dec'20

-

-

-

1310,2 *

1310,2

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1327,8

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1345,1

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1362,4

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1379,7

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1397,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1167,50 *

1167,50

Jan'19

-

-

-

-

1165,30

Feb'19

-

-

-

-

1164,70

Mar'19

1158,10

1158,30

1155,60

1156,00

1141,90

Jun'19

-

-

-

1127,70 *

1127,70

Sep'19

-

-

-

-

1117,40

Dec'19

-

-

-

-

1099,40

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

798,0 *

787,8

Jan'19

790,8

791,4

788,4

790,4

789,6

Feb'19

-

-

-

810,0 *

791,6

Apr'19

796,1

796,1

794,8

794,8

795,1

Jul'19

-

-

-

799,5 *

799,5

Oct'19

-

-

-

804,9 *

804,9

Jan'20

-

-

-

-

809,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,390 *

14,390

Jan'19

14,450

14,470

14,445

14,455

14,420

Feb'19

-

-

-

14,462 *

14,462

Mar'19

14,550

14,560

14,530

14,540

14,509

May'19

-

-

-

14,630

14,597

Jul'19

-

-

-

14,686 *

14,686

Sep'19

-

-

-

14,777 *

14,777

Dec'19

-

-

-

14,908 *

14,908

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,949

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,037

May'20

-

-

-

15,445 *

15,122

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,207

Sep'20

-

-

-

-

15,295

Dec'20

-

-

-

15,116 *

15,404

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,694

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,900

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,190

Dec'22

-

-

-

-

16,389

Jul'23

-

-

-

-

16,675

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-