Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,2010 *

3,1945

Feb'18

-

-

-

3,2050 *

3,2040

Mar'18

3,2205

3,2255

3,2175

3,2230

3,2160

Apr'18

-

-

-

3,2305 *

3,2245

May'18

3,2365

3,2405

3,2350

3,2365

3,2315

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1309,6 *

1311,7

Feb'18

1313,3

1313,6

1308,9

1311,2

1313,7

Mar'18

1315,0

1315,0

1312,6

1312,7

1315,9

Apr'18

1318,2

1318,2

1313,9

1315,7

1318,5

Jun'18

1322,2

1322,3

1318,8

1320,0

1323,4

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

970,8 *

967,9

Feb'18

-

-

-

968,2 *

967,9

Mar'18

-

-

-

971,3 *

970,2

Apr'18

971,8

971,8

962,3

963,7

972,3

Jul'18

978,1

978,1

968,0

968,0

977,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

16,945 *

16,936

Feb'18

-

-

-

16,995 *

16,963

Mar'18

16,985

17,000

16,930

16,965

17,010

May'18

17,075

17,075

17,020

17,025

17,090

Jul'18

17,155

17,155

17,090

17,090

17,171