Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1800 *

3,1670

Feb'18

-

-

-

3,1735 *

3,1745

Mar'18

3,1865

3,1935

3,1795

3,1915

3,1875

Apr'18

3,2015

3,2015

3,2015

3,2015

3,1965

May'18

3,2030

3,2110

3,1990

3,2075

3,2050

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1333,0 *

1331,9

Feb'18

1334,0

1335,8

1331,7

1332,6

1333,1

Mar'18

1337,4

1337,4

1334,3

1335,4

1335,3

Apr'18

1339,4

1340,3

1336,7

1337,3

1338,0

Jun'18

1345,8

1345,8

1342,5

1343,2

1343,2

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1016,4 *

1016,2

Feb'18

-

-

-

1015,8 *

1016,2

Mar'18

1017,6

1017,7

1017,6

1017,7

1018,5

Apr'18

1018,6

1019,5

1016,8

1017,8

1020,1

Jul'18

1023,0

1023,7

1023,0

1023,7

1025,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

16,985 *

16,975

Feb'18

-

-

-

16,960 *

16,992

Mar'18

17,045

17,105

17,040

17,055

17,036

May'18

17,130

17,175

17,130

17,155

17,120

Jul'18

-

-

-

17,210 *

17,208